Mazda CX 5 2.0L 2WD 2016 - Bán Mazda CX 5 2.0L 2WD sản xuất 2016, màu trắng
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 909 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/01/2019
- Mã tin 882701
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda Bình Dương bán Mazda CX 5 2.0L 2WD sản xuất 2016, màu trắng.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Xe mới 100% chính hãng, đủ màu cam kết giá tốt nhất thị trường, có xe giao ngay, đầy đủ màu sắc, tư vấn hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất tốt nhất, cho vay từ 70% – 85% giá trị của xe, thủ tục giải ngân nhanh chóng, uy tín nhất.
Mazda Bình Dương xin giới thiệu Mazda CX 5 2017 hoàn toàn mới:
Mazda CX 5 là mẫu xe thứ 3 được thiết kế theo phong cách Kodo và công nghệ Skyactiv được trang bị trên xe. Ngoại thất Mazda CX 5 mang diện mạo mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng, sống động... Các trang bị an toàn trên Mazda CX 5 được trang bị DSC, ABS, EBD, ESS, BA, HAC, TSC, camera lùi, 6 túi khí.
Mazda Bình Dương cung cấp Mazda CX 5 2017 với các phiên bản và giá:
- Mazda CX 5 2.0L 2WD (1 Cầu) 2017, giá bán: 909 triệu đồng.
- Mazda CX 5 2.5L 2WD (1 Cầu) 2017, giá bán: 950 triệu đồng.
- Mazda CX 5 2.5L 4WD (2 Cầu) 2017, giá bán: 990 triệu đồng.
*Quý khách lưu ý: Trên đây là giá niêm yết, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được giá ưu đãi!
Mazda Bình Dương cam kết:
+ Giao xe sớm nhất.
+ Hỗ trợ khách hàng đăng ký đăng kiểm.
+ Hỗ trợ khách hàng giao xe tại nhà.
Hiện chúng tôi đang có chương trình khuyến mại, và nhiều quà tặng cực hấp dẫn cho chiếc xe Mazda CX 5 2017 hoàn toàn mới, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được nhiều ưu đãi hơn nữa.
Mazda Bình Dương - Mr. Phương.
Hotline: 0901 79 79 92.
Xin trân trọng cảm ơn quý khách đã quan tâm!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- CUV
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 7.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4540x1840x1670 mm
- 2700 mm
- 1505
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,EBD,EBA
- 225/55R19
Động cơ
- 1981