Mazda CX 5 2.0 2018 - Bán Mazda CX5 2018, khuyến mãi khủng lên đến 100tr trong tháng 8/2019
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 899 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 30/08/2019
- Mã tin 1664166
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cuối năm 2011, Mazda CX-5 chính thức ra mắt trên thế giới, trở thành mẫu xe đầu tiên mang ngôn ngữ thiết kế mới Kodo - Soul of Motion. Đồng thời, CX-5 còn tiên phong cho công nghệ SkyActiv với động cơ xăng phun trực tiếp. Ngay lập tức, chiếc crossover đã “làm mưa làm gió” trên thị trường. Doanh số sau 1 năm ra mắt đạt 87.819 chiếc và lên đến hơn 1 triệu xe vào năm 2017.
*Tiếp nối thành công ấy, giữa tháng 11 vừa qua, Thaco đã chính thức giới thiệu Mazda CX-5 2018 tới người tiêu dùng Việt. Bước sang thế hệ thứ 2, xe có bước “chuyển mình” rõ rệt từ thiết kế, trang bị tiện nghi đến tính năng an toàn. Đến tháng 6/2018 số lượng CX5 đã đạt hơn 30.000 chiếc. Xe có số đo Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.550 x 1.840 x 1680 (mm), chiều dài cơ sở 2.700 mm, khoảng sáng gầm xe 200 mm và bán kính vòng quay 5,46m. So với thế hệ trước, xe ngắn hơn 10mm và cao hơn 10mm.
**Một số trang bị tiện nghi trên xe Mazda CX5 2018 như:
- Chìa khóa thông minh.
- Điều hòa 2 vùng độc lập và cửa gió hàng ghế sau.
- Nội thất bọc da, ghế chỉnh điện nhớ 2 vị trí.
- Động cơ Skyactive thế hệ mới giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Hệ thống âm thanh 6 loa, DVD cảm ứng 7inch.
*** Hệ thống an toàn trên Mazda CX5 -2018.
- Cân bằng điện tử.
- Chống trượt.
- Khởi hành ngang dốc.
- Phanh khẩn cấp.
- Cảm biến trước sau, Camera lùi.
- Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất ưu đãi, hỗ trợ khách hàng không chứng minh được thu nhập.
Liên hệ ngay: Nguyễn Anh Tuấn Mazda Bình Dương. Đặt lịch hẹn lái thử miễn phí.
Hotline: 091.272.0650.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- CUV
- Xanh lam
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1550
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- LIÊN KẾT ĐA ĐIỂM
- 225/55R19
- 19'
Động cơ
- 2.0
- 1998