Mazda CX 5 Deluxe 2019 - Cần bán xe Mazda CX 5 Deluxe sản xuất 2019, màu xám
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 859 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/01/2020
- Mã tin 1968803
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán xe Mazda CX 5 Deluxe sản xuất 2019, màu xám.
Giá bán nay chỉ còn: 859 triệu.
➤ Mazda CX5 được lắp ráp trong nước và thiết kế theo mẫu SUV kết hợp với phong cách Kodo.
- CX5 có kích thước tổng thể DxRxC là 4.550 x 1.840 x 1680 (mm).
- Phần mặt nạ ô tô được mở rộng ra và thiết kế sắc nét mạ viền crom.
- Đèn pha được làm dưới dạng LED có thể tự điều chỉnh được góc chiếu phù hợp.
- Kính chiếu hậu bên kích thước 19'' 5 chấu kép chắc chắn.
➤ Tuy là phiên bản thấp nhất như nội thất Mazda CX5 Deluxe vẫn rất sang trọng.
- Toàn bộ ghế ngồi được bọc da thiết kế ôm lưng người dùng và có chế độ chỉnh điện.
- Hệ thống điều hòa tự động với 4 hốc gió mang lại không gian mát mẻ cho toàn khoang.
- Tay lái bọc da 3 chấu mạ crom, tích hợp nhiều phím bấm điều khiển thuận tay tài xế.
- Hệ thống nghe nhìn với màn hình 7'' kết hợp với dàn loa 6 chiếc, kết nối AUX, USB, Bluetooth.
➤ Ngoài ra Mazda CX5 Deluxe cũng trang bị chìa khóa thông minh, kính chiếu hậu chống chói, cửa sổ chỉnh điện...
➤ Phiên bản Deluxe này sử dụng hộp số tự động 6 cấp cùng chế độ lái thể thao, giúp xe vượt địa hình dễ dàng, êm ái mà lại tiêu hao ít nhiên liệu.
Kiểu dáng xe thời trang, hiện đại, khung gầm liền thân xe nên xe dễ dàng tạo hình đường nét, giúp xe dễ được chú ý với những phá cách, kết cấu thân vỏ nhẹ giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Khách hàng thiện chí mua vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline 0974.504.015 để biết thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.
Xem xe trực tiếp tại: Số 19 Đường 2A, Phường An Bình, Đồng Nai.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- CUV
- Xám
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1550
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, DCS, TCS, HLA, Auto Hold
- McPherson, Liên kết đa điểm
- 225/55R19
- Hợp kim nhôm 19"
Động cơ
- 1998