Mazda CX 5 2.5 2017 - Cần bán xe Mazda CX 5 2.5 sản xuất 2017, màu trắng, giá 840tr
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 840 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 25/02/2019
- Mã tin 871360
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda CX 5 2.5 sản xuất 2017, màu trắng.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Trang bị tiện ích:
Đèn pha Full LED dạng gương cầu, cùng hệ thống đèn sương mù phía trước.
Hệ thống AFS điều chỉnh đèn theo góc đánh lái.
Hệ thống I-stop: Dừng và khởi động xe thông minh độc quyền của hãng Mazda.
La zăng 19 inch độc đáo, tạo sự mạnh mẽ và thể thao.
Với công suất 185 mã lực, momen xoắn cực đại lên đến 250Nm tại vòng quay 3250 vòng trên phút.
Dung tích thùng nhiên liệu: 56 - 58L.
Khoang hành lý rộng rãi cùng với hàng ghế sau gập 40: 20: 40.
Đèn LED chạy ban ngày.
Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ dạng dẹp trải dài.
Nội thất bọc da cao cấp, tích hợp hệ thống điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, màn hình cảm ứng 7".
Hệ thống Mazda connect độc quyền.
Dàn âm thanh DVD, 9 loa Bose.
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng có chức năng nhớ vị trí.
Ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng.
Kính lái chỉnh điện lên xuống 1 chạm.
Cửa sổ trời chỉnh điện.
Tấm che nắng tích hợp đèn trang điểm.
Hàng ghế sau có tựa gác tay và ngăn chứa ly.
Hệ thống điều hoà 2 vùng độc lập tự động, làm lạnh nhanh chóng.
Cụm đèn sau dạng LED.
Hệ thống an toàn: Abs, BA, EBD, DSC, TCS, HLA, ESS, RSC, 6 túi khí, cùng hệ thống chống trộm, camera lùi, chìa khoá thông minh, cảm biến lùi, GPS, cảm biến áp suất lốp....
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- CUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4540x1840x1670 mm
- 2700 mm
- 1538
- 58
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 225/55R19
- 19
Động cơ
- 2488