Mazda CX 5 2020 - Bán xe Mazda CX 5 2.0 - nhiều phiên bản - ưu đãi lên đến 85tr
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 949 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 28/05/2020
- Mã tin 2009990
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda CX 5.
Phiên bản nâng cấp Mazda CX 5 Facelift 2020 chính thức ra mắt tại Việt nam ngày 29/07/2019 với 6 phiên bản là 2.0L Deluxe, 2.0L Luxury, 2.0L Premium, 2.5L Signature, 2.5L Signature Premium (FWD, có i-Activsense) và 2.5L Signature Premium (AWD, có i-Activsense). Xe vẫn chỉ có 05 chỗ. Mazda CX5 là đối thủ trực tiếp của Honda CR-V, Mitsubishi Outlander, Nissan X-trail, Kia Sorento…Cũng giống như Mazda 6, mẫu xe này được đánh giá cao ở các tính năng vận hành với động cơ Skyactiv (2.0L và 2.5L) DOHC, hộp số tự động 6 cấp, CruiseControl, cân bằng điện tử ESP.
Nội thất có màn hình DVD, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa, sưởi ghế trước… Doanh số của xe Mazda CX5 thường xuyên đứng trong top 10 xe SUV-CUV bán chạy nhất Việt nam. Ưu điểm của Mazda CX-5 chính là giá thành hợp lý và thương hiệu Mazda đang dần trở nên thân thuộc với người tiêu dùng Việt nam.
Chi tiết khuyến mại lên đến 100 triệu của: MAZDA CX-5.
Giá xe Mazda CX5 Deluxe 2.0AT: 899 triệu VNĐ.
Giá Mazda CX5 Luxury 2.0AT: 949 triệu VNĐ.
Giá Mazda CX5 Premium 2.0AT: 989 triệu VNĐ.
Giá Mazda CX5 Signature 2.5AT: 1019 triệu VNĐ.
Giá Mazda CX5 Signature Premium 2.5AT FWD: 1069 triệu VNĐ.
Mazda CX5 Signature Premium 2.5AT AWD: 1149 triệu VNĐ.
Liên hệ để còn nhận được các ưu đãi khác.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- CUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1550
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- McPherson, liên kết đa điểm
- 225/55R19
- Hợp kim 19"
Động cơ
- Xăng, 4 xilanh
- 1998