Mazda CX 5 2.5 2WD 2018 - Bán xe Mazda CX 5 2.5 2WD năm sản xuất 2018, màu đỏ, 999tr
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 999 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 17/11/2018
- Mã tin 1706404
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda CX 5 2.5 2WD năm sản xuất 2018, màu đỏ.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Giá tham khảo:
Mazda CX5 New 2.0 2WD: 899.000.000 VNĐ.
Mazda CX5 New 2.5 2WD: 999.000.000 VNĐ.
Mazda CX5 New 2.5 AWD: 1.019.000.000 VNĐ.
Hệ thống trang bị:
- Hệ thống Mazda Connect được thiết kệ đẹp mắt, vượt trội về công nghệ.
- Chức năng Cruise Control tích hợp vô lăng.
- Dàn âm thanh 10 loa BOSE (bản 2.5) đẳng cấp.
- 6 túi khí an toàn hàng ghế trước.
- Cốp sau chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí mở cốp.
- Cảm biến đỗ xe trước sau (8 mắt).
- Màn hình DVD 7” tích hợp camera lùi.
- Hệ thống dàn lạnh – hốc gió trước sau.
- Ghế lái chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí.
- Rèm che nắng kín lưng cho hàng ghế sau.
- Hệ thống đèn LED, đèn sương mù LED thiết kế mạnh mẽ.
- Lưới tản nhiệt tích hợp logo Mazda 3D.
- Cánh hướng gió tích hợp đèn hiệu báo phanh.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù.
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang.
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường.
.......
Khuyến mãi:
- Film cách nhiệt Lumar của Mỹ bảo hành 5 năm.
- Thảm chân.
- Thẻ GPS.
- Thảm sàn + túi cứu hộ.
- Đèn led ban ngày.
Và nhiều quà tặng khác ….. V…v….
Chính sách bảo hành:
- Bảo hành: 05 năm hoặc 150.000 Km theo điều kiện đến trước.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- CUV
- Đỏ
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1570
- 58
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Abs, ebd
- Mcpherson
- 225/55R19
- hợp kim 19
Động cơ
- 2488