Mazda CX 5 2.0 AT Luxury 2020 - Bán xe Mazda CX 5 2.0 AT Luxury năm 2020, màu trắng, nhập khẩu
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 949 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 06/04/2020
- Mã tin 1963730
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda CX 5 2.0 AT Luxury năm 2020, màu trắng, nhập khẩu.
Một gương mặt tiêu biểu cho thiết kế đẹp, đột phá mạnh mẽ về công nghệ, cảm giác lái tốt và tiết kiệm nhiên liệu và tiện nghi vượt trội.
Sở hữu một ngoại hình đẹp, năng động kết hợp cùng kiểu dáng thể thao mạnh mẽ, khỏe khoắn.
Trang bị:
- Tay lái bố trí nút điều chỉnh âm thanh thuận tay tài xế.
- Hệ thống nghe nhìn với màn hình 7'' và dàn loa 6 chiếc, đầu đĩa, MP3...
- Cửa kính được chỉnh điện và hệ thống điều hòa phía trước.
- Hệ thống đèn pha và đèn sương mù của Mazda CX5 dạng LED hiện đại, tự điều chỉnh được góc chiếu.
- Kính chiếu hậu bên hông chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn xi nhan.
- Mâm bánh xe thiết kế 19'' chắc chắn với độ bám đường tốt.
- Khung gầm thiết kế cao, chắc chắn giúp tài xế có thể dễ dàng quan sát khi điều khiển. Đảm bảo an toàn, tầm quan sát bao quát.
- Di chuyển lên xuống dòng xe SUV khá dễ dàng, không cần cúi người sâu.
- Vận dụng được vào tất cả các loại địa hình ghồ ghề, khúc khuỷu. Chắc chắn off-road so với dòng sedan và coupe vượt trội hơn hẳn.
- Động cơ vận hành mạnh.
- Không gian nội thất cũng như hành lý rộng rãi, thoải mái. Đặc biệt gấp gọn những hàng ghế phía sau sẽ được 1 khoang cho cả đại gia đình trưng dụng.
Hỗ trợ mua xe trả góp với mức lãi suất thấp, xét duyệt hồ sơ nhanh, thủ tục nhanh gọn dễ dàng.
Có nhiều ưu đãi và khuyến mại khi liên hệ mua xe trực tiếp.
Lh nhanh để có ưu đãi tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- SUV
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1550
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa thông gió, sau Đĩa đặc
- Hệ thống treo McPherson
- 225/55R19
- Mâm hợp kim 19'
Động cơ
- 1998
