Mazda CX 5 Deluxe 2019 - Mazda CX5 ưu đãi đến 85 triệu
- Hình ảnh (10)
- Video
- Map
- Giá bán 824 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 10/06/2020
- Mã tin 1888517
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda giảm giá cực sốc đến 85 triệu đồng.
Showroom Mazda Bình Triệu 𝗛𝗖𝗠.
127 QL 13, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Tp. HCM.
𝐍𝐄𝐖 Mazda 𝐂𝐗𝟓 𝐃𝐄𝐋𝐔𝐗𝐄 giảm 75 triệu trả trước từ 239 triệu.
𝐍𝐄𝐖 Mazda 𝐂𝐗𝟓 𝐋𝐔𝐗𝐔𝐑𝐘 giảm 85 triệu trả trước từ 249 triệu.
𝐍𝐄𝐖 Mazda 𝐂𝐗𝟓 𝐏𝐑𝐄𝐌𝐈𝐔𝐌 giảm 85 triệu trả trước từ 262 triệu.
𝐍𝐄𝐖 Mazda 𝐂𝐗𝟓 𝐒𝐈𝐆𝐍𝐀𝐓𝐔𝐑𝐄 𝐏𝐑𝐄𝐌𝐈𝐔𝐌 (𝐧𝐨 - IAC) 𝗚𝗶𝗮̉𝗺 55 𝘁𝗿𝗶𝗲̣̂𝘂 trả trước từ 269 triệu.
𝐍𝐄𝐖 Mazda 𝐂𝐗𝟓 𝐒𝐈𝐆𝐍𝐀𝐓𝐔𝐑𝐄 𝐏𝐑𝐄𝐌𝐈𝐔𝐌 (𝐢-𝐚𝐜𝐭𝐢𝐯𝐬𝐞𝐧𝐬𝐞) giảm 55 triệu trả trước từ 284 triệu.
𝐍𝐄𝐖 𝐌𝐀𝐙𝐃𝐀 𝐂𝐗𝟓 𝐒𝐈𝐆𝐍𝐀𝐓𝐔𝐑𝐄 𝐏𝐑𝐄𝐌𝐈𝐔𝐌 𝐀𝐖𝐃 (𝐢-Mazda) 𝗚𝗶𝗮̉𝗺 75 𝘁𝗿𝗶𝗲̣̂𝘂 trả trước từ 304 triệu.
✨̳✨̳m̳a̳z̳d̳a̳ ̳C̳X̳5̳ ̳6̳. ̳5̳ ̳m̳ớ̳i̳ ̳ư̳u̳ ̳đ̳ã̳i̳ ̳g̳i̳ả̳m̳ ̳g̳i̳á̳ đặc biệt ̳✨̳✨̳.
Mazda CX5 thế hệ mới nhất 6.5 (tùy phiên bản) được trang bị cá tính năng đặc biệt.
✔️Loa Bose.
✔️ Cảm biến hỗ trợ đổ xe trước sau.
✔️Camera lùi.
✔️Camera 360 độ.
✔️ Hệ thống thông hơi ghế trước.
✔️Cảnh báo điểm mù BSM.
✔️ Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe RCTA.
✔️Cảnh báo chệch làn đường LDWS.
✔️Hỗ trợ giữ làn đường LAS.
✔️Đèn pha phân vùng góc chiếu ALH.
✔️Màn hình Head Up Display (HUD).
✔️ Ghế chỉnh điện, chức năng nhớ vị trí ghế lái.
✔️Cốp chỉnh điện.
✔️ Thẻ định vị GPS.
✔️Baga mui.
✔️Ốp đèn Led sương mù.
✔️Ốp cản sau.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- CUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1570
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 22555R19
- 19
Động cơ
- xăng 4 li lanh
- 1988