Mazda CX 5 2019 - Bán xe Mazda CX 5 năm 2019, màu đỏ, 899 triệu
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 874 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 25/02/2019
- Mã tin 1779064
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Mazda CX 5 năm 2019, màu đỏ.
3 phiên bản:
- CX-5 2.0L 1 cầu: 899 triệu.
- CX-5 2.5L 1 cầu: 999 triệu.
- CX-5 2.5L 2 cầu: 1 tỷ 019 triệu.
Ưu đãi:
- Ưu đãi giá bán trực tiếp.
- Tặng gói bảo hành mở rộng 5 năm hoặc 150.000km.
- Tặng phim cách nhiệt Llumar Mỹ (Bảo hành 5 năm).
- Tặng thẻ định vị và dẫn đường GPS.
- Tặng gói phụ kiện: Baga mui + Ốp đèn sương mù viền LED + Thảm lót chân + Túi cứu hộ + Áo trùm + Dù Mazda.
- Thiết kế Kodo tự tin, lôi cuốn và đầy mạnh mẽ.
- Động cơ SKyActiv-G êm ái, bền bỉ và vô cùng tiết kiệm nhiên liệu.
- Công nghệ G-Vectoring Control (GVC) giúp vận hành thoải mái và ổn định.
- Hệ thống đèn chiếu sáng LED thích ứng thông minh ALH.
- Gói công nghệ an toàn i-ActivSense gồm: Cảnh báo điểm mù BSM, Cảnh báo chệch làn đường LDWS và Hỗ trợ giữ làn LAS, Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA.
- Màn hình hiển thị thông tin HUD.
- Màn hình giải trí cảm ứng 7" tích hợp Mazda Connect, kết nối AUX/USB/Bluetooth,...
- Hệ thống loa BOSE giải trí đỉnh cao.
- Hệ thống an toàn vượt trội: ABS, EBD, DSC, TCS, HLA, ESS...
- Hộp số tự động 6 cấp, tích hợp chế độ lái thể thao SPORT; Ga tự động Cruise Control.
- Định vị và dẫn đường vệ tinh GPS.
- Tùy chọn nội thất sáng màu...
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và trải nghiệm. Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- CUV
- Đỏ
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1550
- 5
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa x Đĩa
- McPherson x Multi-Link
- 225/55R19
- Hợp kim 19"
Động cơ
- 1998