Mazda CX 5 2.5 2WD 2018 - Mazda CX-5 2.5 2WD 2018 - ưu đãi tháng ngâu lên đến 30tr - đủ màu giao xe - NH hỗ trợ 90% - LH 0937 001 068
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 999 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 21/03/2019
- Mã tin 1537843
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda CX5 new 2018 – đẳng cấp vượt trội – công nghệ hiện đại.
Giá tham khảo:
Mazda CX5 New 2.0 2WD: 899.000.000 VNĐ.
Mazda CX5 New 2.5 2WD: 999.000.000 VNĐ.
Mazda CX5 New 2.5 AWD: 1.019.000.000 VNĐ.
Khuyến mãi:
- Film cách nhiệt Lumar của Mỹ bảo hành 5 năm.
- Chế độ bảo hành lên đến 5 năm hoặc 150.000 km.
- Thảm chân.
- Áo trùm xe + Dù Mazda + Túi cứu hộ.
Và nhiều quà tặng khác ….. V…v….
Chính sách hỗ trợ:
- Hỗ trợ trả góp nhiều mức: 80% - 90% trong vòng 3 đến 5 năm.
- Thủ tục nhanh gọn.
Hệ thống trang bị:
- Hệ thống Mazda Connect được thiết kệ đẹp mắt, vượt trội về công nghệ.
- Chức năng Cruise Control tích hợp vô lăng.
- Dàn âm thanh 10 loa Bose đẳng cấp.
- 6 túi khí an toàn hàng ghế trước.
- Cốp sau chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí mở cốp.
- Cảm biến đỗ xe trước sau.
- Màn hình LCD 7” tích hợp camera lùi.
- Hệ thống dàn lạnh – hóc gió trước sau.
- Ghế lái chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí.
- Rèm che nắng kín lưng cho hàng ghế sau.
- Hế thống đèn LED, đèn sương mù LED thiết kế mạnh mẽ.
- Lưới tản nhiệt tích hợp Logo Mazda 3D.
- Cánh hướng gió tích hợp đèn hiệu báo phanh.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù.
- Hế thống cảnh báo phương tiện cắt ngang.
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường.
Mọi thông tin giá bán xe, khuyến mãi, tư vấn và đăng ký lái thử vui lòng liên hệ:
Lư Bảo An – CN Mazda Gò Vấp.
SĐT: 0937.001.068.
189 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò Vấp, Tp. HCM.
Mail: baoan020793@gmail.com.
Mazda Gò Vấp hân hạnh đón tiếp quý khách.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- CUV
- Xanh lam
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 11 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1570
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 225/55/R19
- Hộp Kim nhôm 19'
Động cơ
- 2058