Mazda Q20 Luxury 2019 - Mazda CX8 dẫn đầu xu hướng, giá tốt bất ngờ
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 199 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 10/09/2019
- Mã tin 1883532
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông tin nổi bật trên xe:
- Hệ thống đèn trước LED, tích hợp LED ban ngày.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ.
- Hộp số tự động 6 cấp, chế độ lái thể thao sport mode.
- Ghế lái chỉnh điện nhớ vị trí, ghế phụ chỉnh điện.
- Cốp đóng mở điện, chống kẹt.
- Màn hình hiển thị đa thông tin ADD.
- Mâm xe 19 inch.
- Hệ thống giải trí 10 loa BOSE.
- Phanh tay điện tử kết hợp tính năng Auto hold.
- Nội thất bọc da Nappa cao cấp.
- Nút khởi động và chìa khóa thông minh.
- Màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp Apple carplay và Android Auto.
- Điều hòa tự động 3 vùng, đèn tự động, gạt mưa tự động.
- Camera 360 độ.
- Cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe,...
- Hệ thống ga tự động Mazda Radar Cruise Control (giữ khoảng cách với xe phía trước).
- Hệ thống tự động phanh (SBS), hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía trước và phía sau, hệ thống nhận diện người đi bộ, hệ thống cảnh báo người lái.
- Camera lùi và cảm biến lùi.
- Hệ thống chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp.
- Cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- 6 túi khí an toàn.
Dịch vụ hỗ trợ:
- Giao xe tận nhà theo yêu cầu khách hàng.
- Hỗ trợ ngân hàng lên tới 80%, thời gian vay tối đa 7 năm với thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
- Hỗ trợ các thủ tục đóng thuế, đăng ký, đăng kiểm.
- Hỗ trợ lái thử và trải nghiệm xe tận nhà.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- SUV
- Đỏ
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4900x1840x1730 mm
- 2930 mm
- 1770
- 72
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa
- 19
Động cơ
- 188