Mercedes-Benz C class C180 2020 - Bán Mercedes C180 sản xuất 2020, màu đỏ
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 399 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 14/03/2020
- Mã tin 2004961
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Mercedes C180 sản xuất 2020, màu đỏ.
⛔ C180 là chiếc xe có giá bán hữu nghị nhất của dòng Mercedes mới được ra mắt trên thị trường.
Mercedes C180 sở hữu thông số kĩ thuật.
- Xuất xứ: Lắp ráp trong nước.
- Dáng xe: Sedan.
- Số chỗ ngồi: 5 ghế.
- Số đo toàn xe DxRxC: 4686 x 1810 x 1442 mm.
- Động cơ áp dụng: Xăng 1.5L với dung tích nhiên liệu 66L.
- Hộp số: Tự động 9 cấp 9G-Tronic.
- Hệ thống dẫn động: Cầu sau.
- Chế độ lái: Comfort, ECO, Sport, Sport+ và Individual.
⛔ Hãy cùng khám phá các chi tiết từ ngoại thất đến nội thất của C180.
- Hệ thống đèn pha thiết kế mới mẻ với 2 tầng và 4 cụm đèn Led chiếu sáng.
- Lưới tản nhiệt cũng giống như dòng C300 với 2 thanh nan crom chắc chắn và ở giữa là logo hình ngôi sao.
- Mâm bánh xe 17'' thiết kế 5 chấu.
- Kính chiếu hậu bên hông tích hợp đèn báo rẽ và có chế độ chỉnh, gập điện cùng tính năng chống chói.
- Tiện nghi mà C180 trang bị cho người dùng lắp đặt trong nội thất gồm có.
+ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng kết hợp với cửa gió ở hàng ghế sau.
+ Hệ thống giải trí với màn hình giải trí 7 inch; Bàn rê cảm ứng; Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto; Khởi động bằng nút bấm.
Cấu tạo thân liền khung và chiều dài xe khá lớn giúp cho xe di chuyển rất ổn định, chắc chắn.
Cốp hành lý rộng, chứa được nhiều đồ và tách biệt với khoang hành khách, rất phù hợp cho gia đình với những chuyến du lịch đi chơi xa.
Khách hàng thiện chí mua vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Sedan
- Đỏ
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 2840 mm
- 1540
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, BAS, ASR, ESP,...
- Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL
- 17 inches
Động cơ
- 1497