MG XZU 2021 - Bán MG HS sản xuất năm 2021, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc, giá 699tr
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 699 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 01/04/2021
- Mã tin 2030083
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
- Bảo hành 5 năm và không giới hạn kilomet.
- 5 Lần bảo dưỡng miễn phí (toàn phần và nhân công).
- Dịch vụ cứu hộ 24/7.
- Chỉ cần trả trước từ 140tr có ngay xe đi, bao đậu các hồ sơ khó‼️.
- Thời hạn vay lên đến 7-8 năm, lãi suất chỉ 0,54%/tháng.
- Thủ tục nhanh chóng, đơn giản, giao xe tại nhà.
- Công nghệ an toàn trên MG HS:
- Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC),
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS),
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS),
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD),
- Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC),
- Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp (TST),
- Hệ thống khóa vi sai điện (XDS),
- Hệ thống kiểm soát chống lật xe (ARP),
- Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC),
- Hỗ trợ đổ đèo (HDC),
- Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS),
- Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW),
- Cảnh báo điểm mù (BSD),
- Cảnh báo mở cửa an toàn (DOW),
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA),
- Hỗ trợ chuyển làn (LCA),
- Hệ thống 6 túi khí.
- Chứng chỉ an toàn 5 sao Euro NCAP năm 2019.
- An toàn 5 sao ANCAP tại Australia.
- “Mẫu xe của năm tại thị trường Trung Đông” và “Mẫu xe Crossover cỡ trung tốt nhất” thuộc giải thưởng MECOTY - Giải thưởng lớn và danh giá nhất của ngành công nghiệp ô tô Trung Đông năm 2020.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2021
- CUV
- Đỏ
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4574x1876x1685 mm
- 2720 mm
- 1557
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- trước/sau
- 235/50R18
- 18
Động cơ
- 1.5 Tubor tăng áp cuộn kép
- 1490