Mitsubishi Attrage CVT 2018 - Cần bán xe Mitsubishi Attrage CVT năm 2018, màu trắng, nhập khẩu Thái, 460 triệu
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 460 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 15/08/2018
- Mã tin 905296
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Attrage - hấp dẫn nằm sau vô-lăng.
Trong cuộc chiến với đối thủ đồng hương Vios, Attrage có lợi thế nhờ nguồn gốc nhập khẩu và đôi chút thực dụng trong cách làm giá và sản phẩm.
1. Nguồn gốc.
- Attrage là cái tên mới nhất và cũng muộn màng nhất trong phân khúc sedan cỡ nhỏ.
- Lợi thế của Attrage nằm ở thương hiệu Nhật và nguồn gốc nhập khẩu Thái Lan.
2. Nội thất.
- Ngồi trong khoang lái hay khoang hành khách của Attrage đểu có cảm giác rộng rãi, chỗ để chân thoải mái, khoang trần cũng khá rộng.
- Nội thất là thế mạnh của Attrage nên khách hàng không cần phải quá phân vân. Cơ cấu giá của Mitsubishi Attrage tập trung nhiều cho phần nội thất, tiện nghi bên trong, tập trung cho trải nghiệm sau tay lái.
3. Tính năng.
- Khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, điều hòa tự động, kính lái một chạm, ghế da, ghế chỉnh tay, màn hình DVD cảm ứng đều được trang bị đầy đủ.
- Vô-lăng trợ lực điện nhẹ nhàng. Ở tốc độ 100 km/h vẫn không có độ rơ, khá chính xác với phản ứng mặt đường.
Hotline giá yêu thương: Tài Nam - 0962068891.
Quà tặng trao tay:
* Nhận ngay ưu đãi về giá và gói phụ kiện chính hãng.
* Có xe chạy thử.
* Đủ xe, đủ màu sơn.
* Xe có sẵn, giao xe ngay.
* Hỗ trợ trả góp: Nhanh, gọn, đơn giản, không cần chứng minh thu nhập. Nhận xử lý hồ sơ ngân hàng khó!!!
Hotline giá yêu thương: Tài Nam - 0962068891.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Xám
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4245x1670x1515 mm
- 2 mm
- 905
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa 15 inch
- 185/55R15
- 185/55R15
Động cơ
- 1.2L MIVEC
- 1200