Mitsubishi Attrage GLX 2022 - Bán xe số sàn Mitsubishi Attrage 2022, màu trắng, xe nhập - 0979.012.676
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 430 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 21/11/2022
- Mã tin 858499
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0931.389.896 - 0979.012.676.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước & trọng lượng.
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.245 x 1.670 x 1.515.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.550.
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.445/1.430.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 4,8.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170.
Trọng lượng không tải (kg) 875.
Sức chở (người) 5.
Động cơ.
Loại động cơ 3A92 DOHC MIVEC.
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử.
Dung tích xy-lanh (cc) 1.2.
Công suất cực đại (pc/rpm) 78 / 6.000.
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 100 / 4.000.
Tốc độ cực đại (Km/h) 172.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 42.
Hệ thống dẫn động và hệ thống treo.
Hộp số Số sàn 5 cấp.
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau Thanh xoắn.
Mâm - Lốp 185/55R15.
Phanh trước Đĩa 14 inch.
Phanh sau Tang trống 8 inch.
Trang thiết bị.
Đèn pha Halogen.
Đèn sương mù Có.
Trang trí viền đèn sương mù mạ crôm Có.
Lưới tản nhiệt Mạ crôm màu Titanium.
Sưởi kính sau Có.
Gạt kính trước: Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe.
Vô lăng trợ lực điện Có.
Điều hòa không khí Chỉnh tay.
Màn hình hiển thị đa thông tin Có.
Hệ thống âm thanh CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth.
Chất liệu ghế nỉ cao cấp.
Túi khí: Túi khí đôi cho hàng ghế trước.
Căng đai tự động Có.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có.
Khoá cửa từ xa Có.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2022
- Sedan
- Trắng
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4245x1665x1515 mm
- 2550 mm
- 905
- 45
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS EBD
Động cơ
- 1200