Mitsubishi Canter 2022 - Mitsubishi canter TF 4.9 tải 1.9 thùng 4m4 xe sẵn giao ngay
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 618 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 01/10/2024
- Mã tin 2112516
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
🚛Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 (tải trọng 1.995 tấn) là dòng xe tải trung cao cấp hoàn toàn mới từ Mitsubishi Nhật Bản
🚛 Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 sở hữu các tính năng công nghệ nổi bật nhất trong phân khúc.
❗️ Động cơ Diesel Mitsubishi 4P10 - KAT2 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát khí nạp bằng nước, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
❗️Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
❗️Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 linh hoạt đáp ứng nhu cầu chuyên chở của khách hàng với đa dạng thùng tải: Thùng tải lửng, Thùng mui bạt, Thùng tải kín, Thùng đông lạnh, Thùng bán hàng lưu động.
❗️kích thước thùng :
•Kích thước tổng thể: 6.110 x 1.890 x 2.900 (mm)
• Kích thước lọt lòng thùng: 4.450 x 1.750 x 680/1.830 (mm)
❗️Bảo hành : 36 tháng/100.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước, Tại 1.000 km đầu tiên: thay nhớt, lọc nhớt và công lao động miễn phí. Tại 10.000, 20.000 km tiếp theo: thay lọc nhớt và công lao động miễn phí.
❗️Địa điểm bảo hành: Các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc.
❗️ Mọi chi tiết xin liên hệ: 0949.302.506 (Đạo Thaco Dĩ An) để được báo giá một cách chính xác nhất!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1750x6801 mm
- 3400 mm
- 2800
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Hệ thống phanh đĩa tại 4 bánh xe, hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không, có trang bị hệ thống
- Trước : Phụ thuộc, 05 nhíp lá, giảm chấn thủy lực • Sau : Phụ thuộc, 05 nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- Thông số lốp (trước/sau): 7.00R16/DUAL7.0R16
Động cơ
- Động cơ Diesel Mitsubishi 4P10 - KAT2 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát khí nạp b
- 2998