Mitsubishi Canter 2019 - Bán xe Mitsubishi Canter năm 2019, màu xanh lam, 875 triệu
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 875 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/12/2024
- Mã tin 1880938
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xin giới thiệu quý khách hàng dòng sản phẩm mới FUSO FI đến từ Nhật Bản do Thaco phân phối. Linh kiện được nhập khẩu tại Nhật. Là thương hiệu được khách hàng việt Nam tin tưởng sử dụng trong nhiều năm qua.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Ưu điểm:
- Chất lượng cao, bền bỉ, không hư lặt vặt.
- Động cơ Daimler 4D37125 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Kích thước thùng lớn, phù hợp với nhiều loại hàng hóa.
- Là thương hiệu Nhật, đứng đầu về chất lượng.
- Được Thaco Phân phối nên dịch sau bán hàng cất lượng.
Thông số kỹ thuật:
Động cơ: Daimler 4D37125, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Thể tích: 3907.
Công suất: 170 ps/ 2500 v/p.
Momen xoắn: 520 /1500-(2500) N. M/Rpm.
Chiều dài cơ sở: 4.800 m.
Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 số sàn, 06 số tiến + 01 số lùi.
Kích thước thùng hàng: ~6900x2220x2100.
Kích thước tổng thể: 8470x2210x2500.
Tự trọng: 3900 kg.
Tải trọng: ~7500 kg.
Tổng trọng lượng: 12800 kg.
Kích thước lốp: 8.25-20.
Hệ thống treo: Phụ thuộc nhíp lá giảm chấn thủy lự.
Chúng tôi cam kết với khách hàng:
1) Giá rẻ nhất, xe chất lượng tốt nhất.
2) Hỗ trợ cho vay mua xe trả góp lên đến 80%,
3) Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa, bảo hành theo chuẩn kia toàn cầu, phụ tùng chính hãng.
Quý khách mua xe vui lòng liên hệ Mr Tiến 0989125307.
Địa chỉ: Tổng kho Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 14 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6900x2220x2100 mm
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa/tang trống
- phụ thuộc nhíp lá giảm chấn thủy lực
- 8.25-20/8.25-20