Mitsubishi Canter 4.7LW 2017 - Xe tải Mitsubishi Fuso 1,9 tấn Canter 4,7LW
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 550 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/12/2017
- Mã tin 457112
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đặc điểm kỹ thuật Mitsubishi Fuso Canter 4.7lw.
Kích thước & Trọng lượng.
Canter 4.7LW.
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm).
5.885 x 1.870 x 2.055.
Khoảng cách hai cầu xe (mm).
3.350.
Khoảng cách hai bánh xe.
Trước (mm).
1.390.
Sau (mm).
1.435.
Khoảng sáng gầm xe (mm).
200.
Trọng lượng không tải (kg).
2.050.
Trọng lượng toàn tải (kg).
4.700.
Kích thước thùng tiêu chuẩn (mm).
4.500 x 1.900 x 450.
Kích thước thùng kín (mm).
4.500 x 1.900 x 2.080.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa.
101 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa.
47%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất.
6.6 m.
Động cơ.
Kiểu.
4D34-2AT5.
Loại.
Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh.
4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh (cc).
3.908.
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm).
104 x 115.
Công suất cực đại (ps/rpm).
110/2.900.
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm).
28/1.600.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp.
C3W28.
Loại.
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát (mm).
275.
Hộp số.
Kiểu.
M025S5.
Loại.
5 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền.
Số tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 - 0.739.
Số lùi: 5.181.
Cầu trước.
Loại.
Dầm I.
Cầu sau.
Kiểu.
D2H.
Loại.
Giảm tải hoàn toàn.
Tỷ số truyền.
5.714.
Lốp và Mâm.
Kiểu.
Trước đơn/sau đôi.
Lốp.
7.00-16-12PR.
Mâm.
16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép.
Phanh đỗ xe.
Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ.
Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước/sau.
Lá nhíp với ống giảm sốc.
Kích thước.
Trước.
1.200mm x 70mm x 10mm - 5.
Sau.
Chính.
1.250mm x 70mm x 10mm - 1.
1.250mm x 70mm x 11mm - 4.
Hỗ trợ.
990mm x 70mm x 8mm - 4.
Khung xe.
Loại.
Dạng chữ H, bố trí các tà-vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang.
Thùng nhiên liệu.
Dung tích.
100 lít.
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc).
Thép / Trắng.
Số chỗ ngồi.
3.
HỖ TRỢ BÁN HÀNG:
- Chúng tôi luôn có xe chạy thử để khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lại của mình.
- Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, vay được 70% giá trị xe. Thời gian vay tối đa 5 năm.
- Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ, ….
- Hỗ trợ giao xe tại nhà cho những khách tại Hà Nội và khách hàng Tỉnh: Điện Biên, Lào Cai, Hà Giang, Lai Châu, Phú Thọ, ….
Mọi chi tiết Xe tải Mitsubishi Canter 4.7LW quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với FUSO LONG BIÊN - Hotline: 0985448584 để nhận được dịch vụ và giá tốt nhất.
Truy cập nhanh: Xe tải suzuki|bán xe tải suzuki|xe tải Suzuki 500kg|xe tải Suzuki 5 tạ thùng kín|xe tải Suzuki 5 tạ thùng mui bạt|xe tải Suzuki 500kg thùng kín|xe tải Suzuki 500kg thùng mui bạt|xe tải Suzuki 650kg thùng kín|xe tải Suzuki 650kg thùng mui bạt|xe tải Suzuki carry truck|xe tải Suzuki carry pro 750kg|xe tải Suzuki 7 tạ thùng kín|xe tải Suzuki 7 tạ thùng mui bạt|xe tải Suzuki 750kg thùng mui bạt|xe tải Suzuki 750kg thùng kín|xe tải Suzuki carry truck 650kg|.
Truy cập nhanh: Ban xe tai mitsubishi|xe tải mitsubishi fuso|xe tải fuso|xe tải mitsubishi canter 4.7LW |xe tai mitsubishi fuso 1,9 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fuso 1,9 tấn thùng mui bạt|xe tải fuso 1,9 tấn thùng mui bạt|xe tải fuso 1,9 tấn thùng kín|xe tải fuso canter 4.7LW|xe tải mitsubishi fuso 3,5 tấn thùng mui bạt|xe tải mitsubishi fuso3,5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi canter 6.5Wide|xe tải fuso canter 6.5Wide|xe tải fuso 3,5tấn mui bạt|xe tải fuso 3,5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi canter 7.5Great|xe tải fuso canter 7.5Great |xe tải mitsubishi fuso 4,5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fuso4,5 tấn mui bạt|xe tải fuso 4,5 tấn thùng kín|xe tải fuso 4,5 tấn mui bạt|xe tải mitsibishi canter 8.2HD|xe tải fuso canter 8.2HD|xe tải mitsubishi.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Xanh lam
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 0