Mitsubishi Canter 2020 - Xe tải Mitsibishi Fuso Canter 6.5 tải trọng 3.5T tại Hải Phòng
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 667 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 04/08/2020
- Mã tin 2025970
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Fuso Canter 6.5 – tải trọng 3.5 tấn.
Xe tải Fuso 3.5 tấn – Fuso Canter 6.5 là dòng xe tải trung cao cấp được phát triển theo công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, đáp ứng được mọi nhu cầu vận chuyển của khách hàng.
Thông số kỹ thuật xe tải Fuso Canter 6.5 trọng tải 3.5 tấn.
- Động cơ:
Kiểu Mitsubishi Fuso 4M42 – 3AT4.
Loại Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh: 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc]: 2,977.
Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm]: 145/3200.
Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm]: 362/1.700.
- Kích thước & Amp; Trọng lượng:
Chiều dài x rộng x cao tổng thể [mm]: 6.215 x 2.020 x 2.900.
Kích thước thùng lửng [mm]: 4.350 x 1.870 x 690.
Kích thước thùng mui bạt [mm]: 4.350 x 1.870 x 1.830.
Kích thước thùng kín [mm]: 4.350 x 1.870 x 1.830.
Chiều dài cơ sở [mm]: 3.350.
Trọng lượng không tải [kg]: 2.900.
Tải trọng [kg]: 3.400.
Trọng lượng toàn tải [kg]: 6.495.
Nội thất xe tải Mitsubishi Fuso Canter được thiết kế rộng rãi, tiện nghi tạo không gian rộng rãi giúp tài xế thoải mái trên những cung đường dài.
Xe được trang bị máy lạnh (Option) có thể lắp hay không lắp tùy theo nhu cầu của khách hàng.
Với khối động cơ Mitsubishi nhập khẩu Nhật Bản, xe tải Fuso Canter 6.5 vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên các nẻo đường gồ ghề hay đường dốc.
Khả năng chở hàng hóa ổn định, tiết kiệm nhiên liệu giúp cho Xe tải Fuso có được niềm tin từ khách hàng bởi độ tin cậy cao.
Liên hê ngay: Ms Tâm – 0911113394 – Đại Lý Fuso tại Hải Phòng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Xanh lam
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km