Mitsubishi Canter TF8.5L 2023 - Xe Tải Mitsu Tải Trọng 5t Thùng Dài 6m2
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 699 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 19/12/2024
- Mã tin 2341417
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
MITSUBISHI FUSO CANTER TF8.5L - GIẢI PHÁP VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA CÓ KÍCH THƯỚC LỚN
✔️ Mitsubishi Fuso Canter TF8.5L (tải trọng 4.7 tấn) là sản phẩm xe tải trung cao cấp hoàn toàn mới từ Mitsubishi Nhật Bản, được Thaco sản xuất lắp ráp và phân phối độc quyền tại Việt Nam.
✔️ #Mitsubishi_Fuso_Canter_TF8.5L – Dòng sản phẩm xe tải trung thế hệ mới được trang bị động cơ Mitsubishi 4P10 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Với dãy công suất cực đại từ 150Ps kết hợp moment xoắn cực đại 370Nm đạt được ở dãy vòng tua thấp, giúp quá trình tăng tốc của #Mitsubishi_Fuso_Canter_TF hiệu quả hơn, ít thao tác sang số hơn, nâng cao hiệu suất lái xe, đặc biệt là khi vận hành trong đô thị.
✔️ Hộp số Mitsubishi MO38S5 với 05 số tiến và 01 số lùi, đồng bộ từ Mitsubishi Fuso – Nhật Bản cho khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
✔️ Sở hữu chiều dài cơ sở 4.750mm và chiều dài thùng lên đến 6.2m Mitsubishi Fuso Canter TF8.5L là giải pháp hoàn hảo vận chuyền hàng hóa có thích thước chiều dài lớn, hàng tiêu dùng cồng kềnh… ở các khu vực ngoại thành.
✔️ Tải trọng: Mitsubishi Fuso Canter TF8.5L với tải trọng là 4.7 tấn và tổng tải là 8.5 tấn.
✔️ Kích thước thùng lọt lòng:
- Thùng kín: 6200 x 2040 x 2040 (mm)
- Thùng mui bạt: 6200 x 2020 x 780/2040 (mm)
- Thùng lửng: 6200 x 2020 x 580 (mm)
Mitsubishi Fuso Canter TF8.5L sở hữu các ưu điểm vượt trội:
✔️ Động cơ mạnh mẽ, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường.
✔️ Hộp số hoàn toàn mới, cải thiện để tiết kiệm nhiên liệu, giảm tiếng ồn.
✔️ Công nghệ an toàn chủ động (ABS, EBD), tối ưu hiệu quả phanh, đảm bảo an toàn khi vận hành.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2023
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước