Mitsubishi Canter 6.5 2018 - Bán xe tải Fuso Canter 6.5, tải 3.4 tấn thùng 4.3m, động cơ Euro4
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 637 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 30/05/2020
- Mã tin 1771250
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
CTy CP Ô Tô Trường Hải, Chi Nhánh Thủ Đức.
Địa chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Hotline: 0938 903 187 – 0901 62 5505.
Được sự ủy quyền phân phối độc quyền các dòng xe tải Mitsubishi Fuso. Tập đoàn Thaco Trường Hải xin gửi tới quý khách hàng chiếc xe tải Fuso Canter 6.5 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tải 3.4 tấn.
Xe tải Fuso Canter 6.5 trang bị động cơ Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT4, có turbo tăng áp mạnh mẽ kết hợp hệ thống phun dầu điện tử tiết kiệm nhiên liệu cùng hộp số Mitsubishi với cấu trúc nhôm liền khối giúp giảm trọng lượng, vận hành êm ái và giải nhiệt hiệu quả góp phần mang lại độ tin cậy cao và bền bỉ hơn.
Công nghệ độc quyền Fuso Rise của Mitsubishi đảm bảo an toàn tối đa cho người ngồi trong cabin.
Chassis xe tải Fuso canter được sản xuất theo công nghệ độc quyền của Mitsubishi cho tính ổn định cao, độ cứng xoắn lớn, trọng lượng thấp, tuổi thọ cao. Đà ngang liên kết ở mặt hông tăng khả năng chịu tải, độ bền cao, dễ dàng bố trí thùng.
Thông số kt xe tải Fuso Canter:
Trọng lượng bản thân: (kg) 2900.
Tải trọng cho phép chở: (kg) 3400.
Trọng lượng toàn bộ: (kg) 6495.
Kích thước xe: DxRxC (mm) 6215 x 2020 x 2900.
Kích thước lòng thùng: 4350 x 1870 x 1830/—.
Khoảng cách trục: (mm) 3350.
Nhãn hiệu động cơ: 4M42-3AT4.
Thể tích: (cm3) 2977.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 145 Ps/ 1700 v/p.
Lốp trước / sau: 7.00 – 16 /7.00 – 16.
Hỗ trợ.
- Tư vấn 24/7. Mr Đại – 0901.62.5505.
- Vay trả góp 70 -> 80% giá trị xe.
- Đăng ký đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Bảo hành bảo dưỡng 3 năm hoặc 100.000 km khắp tỉnh thành cả nước.
Ø Địa chỉ: 570, quốc lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6215x2020x2900 mm
- 3350 mm
- 2900
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 7.00-R16
Động cơ
- Mitsubishi 4M42-3AT4
- 2977