Mitsubishi Canter 2016 - Bán xe tải Mitsubishi Canter 6.5 Thaco Trường Hải, bán trả góp, thủ tục đơn giản nhận xe ngay
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 579 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/06/2018
- Mã tin 1433044
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông tin bán xe tải Mitsubishi Fuso 3,5 tấn Canter 6.5 đời 2016 giá tốt.
Điểm kỹ thuật Mitsubishi Fuso Canter 6.5 WIDE.
Kích thước & Trọng lượng: Canter 6.5 WIDE.
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm): 6.030 X 1.995 X 2.200.
Khoảng cách hai cầu xe (mm): 3.350.
Khoảng cách hai bánh xe.
Trước (mm): 1.665.
Sau (mm): 1.495.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 200.
Trọng lượng không tải (kg): 2.220.
Trọng lượng toàn tải (kg): 6.500.
Kích thước thùng tiêu chuẩn (mm): 4.500 x 2.100 x 450.
Kích thước thùng kín (mm): 4.500 x 2.100 x 2.080.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa: 100 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa: 32%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 6.0 m.
Động cơ.
Kiểu: 4D34-2AT5.
Loại: Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh: 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh (cc): 3.908.
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm): 104 x 115.
Công suất cực đại (ps/rpm): 110/2.900.
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm): 28/1.600.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp: C3W28.
Loại: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát (mm): 275.
Hộp số.
Kiểu: M025S5.
Loại: 5 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền.
Số tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 - 0.739.
Số lùi: 5.181.
Cầu trước.
Loại: Dầm I.
Cầu sau.
Kiểu: D2H.
Loại.: Giảm tải hoàn toàn.
Tỷ số truyền: 5.714.
Lốp và Mâm.
Kiểu: Trước đơn/sau đôi.
Lốp: 7.00-16-12PR.
Mâm: 16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép.
Phanh đỗ xe.
Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ.
Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước/sau.
Lá nhíp với ống giảm sốc.
Kích thước.
Trước.
1.200mm x 70mm x 10mm - 2.
1.200mm x 70mm x 11mm - 3.
Sau.
Chính.
1.250mm x 70mm x 10mm - 1.
1.250mm x 70mm x 11mm - 5.
Hỗ trợ.
990mm x 70mm x 8mm - 5.
990mm x 70mm x 9mm - 2.
Khung xe.
Loại.
Dạng chữ H, bố trí các tà-vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang.
Thùng nhiên liệu.
Dung tích.
100 lít.
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc).
Thép / Trắng.
Số chỗ ngồi: 3.
Hỗ trợ bán hàng:
- Chúng tôi luôn có xe chạy thử để khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lại của mình.
- Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, vay được 70% giá trị xe. Thời gian vay tối đa 5 năm.
Liên hệ 0938.805.178 Thanh Âu để được tư vấn miển phí.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km