Mitsubishi Canter 4.7 2017 - Bán xe tải Nhật bản Mitsubishi Fuso Canter 4.7
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 559 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 07/12/2018
- Mã tin 1408528
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Mitsubishi Fuso 1.9 tấn (Mitsubishi Fuso Canter) là dòng xe tải nhẹ được phát triển theo công nghệ tiên tiến của Mitsubishi Fuso – Nhật Bản. Xe tải Mitsubishi 1.9 tấn đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trên khắp thế giới. Tại Việt Nam Xe tải Mitsubishi 1.9 tấn Canter đã được biết đến với sự bền bỉ, tin cậy và độ cứng vững. Giờ đây để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO II Chúng tôi giới thiệu thế hệ Xe tải mitsubishi 1.9 tấn Canter mới nhất cho thị trường Việt Nam. Xe tải Mitsubishi 1.9 tấn Mitsubishi Canter mới được thiết kế không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa mà còn tiện nghi, thân thiện với môi trường và rất kinh tế. Rất tiết kiệm nhiên liệu.
Ộng cơ 4D34-2AT5 Diesel (EURO-II) 3.9 lít.
5 xi lanh thẳng hàng-Tăng áp.
Ly hợp Đĩa ma sát khô, trợ lực thủy lực.
Công suất cực đại [ps/rpm] 110/2.901.
Mô men xoắn cực đại [kg. M/rpm] 28/1.601.
Hộp số M025S5, 5 số tới, 1 số lùi.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] 6.6.
Phanh chân thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép.
Tải trọng (KG) 1900.
Bảo hành 3 năm 100.000 Km.
Vỏ xe 7.00-16-12PR.
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm] 5.885x 1.870 x 2.055.
Kích thước thùng tiêu chuẩn [mm] 4.500 x 1.900 x 450.
Kích thước thùng kín [mm] 4.500 x 1.900 x 2.080.
Khoảng sáng gầm xe [mm] 200.
Trọng lượng không tải [kg] 2050.
Trọng lượng toàn tài [kg] 4.700.
Chúng tôi còn hỗ trợ vay vốn ngan hàng trả góp tỉ lệ từ 70-80%.
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
Hỗ trợ tư vấn định vị, làm phù hiệu xe tải.
Liên hệ để biết thông tin: Mr. Hoài 0934938480 -0933806640.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 0