Mitsubishi Canter 2019 - Mitsubishi Canter 4.99 tải 1.995 kg vào thành phố new 2020
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 597 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/03/2024
- Mã tin 1963858
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chi Nhánh An Sương – Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải xin giới thiệu dòng xe Mitsubishi Fuso Canter 4.99 mới được trang bị động cơ diesel: 4M42 - 3AT2, 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng hộp số Mitsubishi với cấu trúc nhôm liền khối giúp giảm trọng lượng, vận hành êm ái và giải nhiệt hiệu quả góp phần mang lại độ tin cậy cao và bền bỉ hơn. Tại Việt Nam, Mitsubishi Fuso đã nhận được nhiều tín nhiệm của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp với mẫu xe tải trung Canter chất lượng 2.2 tấn đến 15 tấn.
*******************************************************.
Thông số kỹ thuật xe:
- Lốp xe: 7.00R16 / 7.00R16.
- Dung tích xylanh: 2.977 cc.
- Tải trọng cho phép: 1995 kg.
- Tải trọng bản thân: 2695 kg.
- Tải trọng toàn bộ: 4990 kg.
- Công suất cực đại: 125 / 3.200 Ps/rpm.
- Mô men xoắn cực đại: 294/1.700 kgm/rpm.
- Số chỗ ngồi: 3 người.
*******************************************************.
Khách hàng mua xe được hỗ trợ và có nhiều ưu đãi:
- Tận tình tư vấn phục vụ.
- Hỗ trợ Khách hàng dịch vụ bảo hành và sửa chữa trên toàn quốc.
- Phụ tùng chính hãng.
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km.
- Hỗ trợ trả góp NH từ 70 – 80%, thế chấp cà vẹt xe.
- Đóng thùng chuyên nghiệp. Hồ sơ gốc, không cần cải tạo.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6040x1870x2820 mm
- 3350 mm
- 2690
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
- NHÍP
- 7.00R16
- 16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông
Động cơ
- Mitsubishi Fuso 4M42 – 3AT2
- 2977