Mitsubishi Canter 4.99 2020 - Xe tải Mitsubishi Fuso Canter 4.99 - KM 100% trước bạ - tải 2.1 tấn - trả góp 75% - LH 0938.907.134
- Hình ảnh (14)
- Map
- Giá bán 597 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 24/08/2020
- Mã tin 2023754
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chi Nhánh Thủ Đức - Công Ty Cp Ô Tô Trường Hải.
Địa chỉ Showroom: 570 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
☎️☎️☎️Liên hệ: Trọng Tú - Thaco Thủ Đức.
☎️ Hotline:: 0938.907.134.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Fuso CantER 4.99.
•Động cơ: Mitsubishi (4M42-3AT2).
•Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử (Commom Rail).
•Dung tích xy lanh: 2.977 cc.
•Công suất cực đại: 125/3200 Ps (vòng/phút).
•Hộp số: 5 số tiến, 1 số lùi.
•Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 6.100 x 1.870 x 2.810 mm.
•Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 4.350 x 1.750 x 1780 mm.
•Tải trọng: 2.100 / 2.300 Kg. Tổng tải trọng 4.990Kg.
—————————————.
Điểm nổi bật:
•Xe tải cao cấp Nhật Bản, chất lượng hàng đầu.
•Động cơ Euro 4 mới, tiêu hao nhiên liệu giảm từ 5-10%, Công suất tăng 14-32 % so với thế hệ Euro 2.
•Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh 4 hướng, điều khiển nhẹ nhàng, Vô lăng có khả năng biến dạng để giảm chấn thương khi xảy ra va chạm.
•Công nghệ chassis độc quyền của Mitsubishi: Tính ổn định cao, độ cứng xoắn lớn, trọng lượng thấp, tuổi thọ cao.
•Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện.
•Chế độ bảo hành bảo dưỡng chính hãng toàn quốc thuận tiện, phụ tùng có sẵn thay thế.
Hệ thống dịch vụ sau bán hàng:
•Hệ thống phân phối chuyên nghiệp, mạng lưới Showroom và xưởng dịch vụ phủ rộng toàn quốc.
•Phụ tùng chính phẩm.
•Đội ngũ sửa chữa lưu động phục vụ 24/7.
• Hệ thống bảo hành trên toàn quốc, bảo hành 03 năm hoặc 100.000 km.
—————————————.
Đa dạng các loại thùng xe: Thùng kín, thùng mui bạt, thùng lửng, thùng đông lạnh….
—————————————.
✅ Hỗ trợ vay trả góp tới 75%.
✅ Đăng ký trải nghiệm và lái thử miễn phí.
✅ Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm.
✅ Thủ tục, nhanh chóng, đơn giản, có xe giao sẵn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4350x1750x1780 mm
- 3760 mm
- 2250
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Tan Trống
- Nhíp
- 8.25R16 – 8.25R16
Động cơ
- Mitsubishi (4M42-3AT2)
- 2977