Mitsubishi Fuso FUSO CANTER TF7.5 2022 - Xe Tải Mitsubishi Fuso FUSO CANTER TF7.5 2022, Tải trọng 3T49, Thùng 5M2
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 670 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/03/2023
- Mã tin 2311541
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
THACO TÂY NAM - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Địa chỉ Showroom: 36C11 QUỐC LỘ 1A, XÃ TÂN KIÊN, HUYỆN BÌNH CHÁNH, TP.HCM
__________________________
✅ THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI FUSO CANTER TF7.5:
• Động cơ: MITSUBISHI - 4P10-KAT4 (NHẬT BẢN)
• Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử (Commom Rail)
• Máy lạnh Cabin, radio, USB, cổng AUX, ….
• Được trang bị hệ thống phanh ABS, Hệ thống cân bằng lực phanh EBD.
• Dung tích xy lanh: 2.998 cc
• Công suất cực đại: 135Ps/3.200 vòng/phút, Momen xoắn cực đại: 275Nm/1.600 vòng/phút.
• Khối lượng bản thân: 3.815kg
• Tải trọng: 3.490kg
• Khối lượng toàn bộ: 7.500kg
• Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 7.020 x 2.190 x 3.175 mm
• Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 5.200 x 2.020 x 780/2.040 mm
________________________________
ĐIỂM NỔI BẬT:
• Xe tải cao cấp Nhật Bản, chất lượng hàng đầu
• Động cơ Euro 4 mới, tiêu hao nhiên liệu giảm từ 5-10%, Công suất tăng 14-32 % so với thế hệ Euro 2.
• Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh 4 hướng, điều khiển nhẹ nhàng.
• Công nghệ chassis độc quyền của Mitsubishi.
• Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện.
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH BẢO DƯỠNG TOÀN QUỐC
Thời gian bảo hành : 36 tháng / 100.000 Km (TOÀN QUỐC)
DỊCH VỤ TRẢ GÓP: HỖ TRỢ TRẢ GÓP 70% GIÁ TRỊ XE
Thông tin liên hệ:
THACO TÂY NAM - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Địa chỉ Showroom: 36C11 QUỐC LỘ 1A, XÃ TÂN KIÊN, HUYỆN BÌNH CHÁNH, TP.HCM
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5200x2020x7802 mm
- 3850 mm
- 3990
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 7.50R16
Động cơ
- MITSUBISHI
- 2998