Mitsubishi Fuso FUSO CANTER TF8.5L 2022 - Xe tải Mitsubishi Fuso FUSO CANTER TF8.5L 2022 Tải trọng 4,7 Tấn, Thùng 6,2 Mét
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 699 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/03/2023
- Mã tin 2311629
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
THACO TÂY NAM - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Địa chỉ Showroom: 36C11 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. HCM
• Khối lượng bản thân: 3.690kg
• Tải trọng: 4.700kg
• Khối lượng toàn bộ: 8.490kg
• Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 7.770 x 2.135 x 3.175 mm
• Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 6.200 x 2.020 x 780/2.040 mm
________________________________
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH BẢO DƯỠNG TOÀN QUỐC
Thời gian bảo hành : 36 tháng / 100.000 Km (TOÀN QUỐC)
DỊCH VỤ TRẢ GÓP:
• Hỗ trợ trả góp 75 – 80% giá trị xe. Thủ tục nhanh chóng, lãi suất ưu đãi, không cần chứng minh
• Đối với khách hàng cá nhân: Hô Khẩu, CMND, Giấy đăng kí kết hôn (nếu có)
________________________________
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI FUSO CANTER TF8.5L:
• Động cơ: MITSUBISHI - 4P10-KAT4 (NHẬT BẢN)
• Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử (Commom Rail)
• Máy lạnh Cabin, radio, USB, cổng AUX, ….
• Được trang bị hệ thống phanh ABS, Hệ thống cân bằng lực phanh EBD.
• Dung tích xy lanh: 2.998 cc
• Công suất cực đại: 150Ps/3.500 vòng/phút, Momen xoắn cực đại: 370Nm/1.320 vòng/ph
• Đối với công ty: Giấy phép KD, hóa đơn chứng từ gần nhất, ….
________________________________
Thông tin liên hệ:
THACO TÂY NAM - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Địa chỉ Showroom: 36C11 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. HCM
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6200x2020x7802 mm
- 4750 mm
- 2430
- 12
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 7.50R16
Động cơ
- MITSUBISHI
- 2998