Mitsubishi Mirage 2018 - Cần bán xe Mitsubishi Mirage 2018, nhập khẩu, 350 triệu, LH Quang 0905596067, hỗ trợ vay nhanh đến 80%
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 350 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 17/12/2018
- Mã tin 725117
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
New Mirage Nhập Khẩu Thái Lan.
- Động cơ 1.2 MIVEC.
- Hộp số CVT INVECS III.
- Thiết kế mang tính khí động học cao (0.30).
- Khung xe RISE với kết cấu bằng vật liệu mới, đảm bảo độ cứng vững cao và trọng lượng nhẹ.
Tính kinh tế cao:
- Tiêu thụ nhiên liệu: 4,7L/100 km.
- Chi phí vận hành thấp.
- Dễ bảo dưỡng.
Mitsubishi Mirage - thiết kế dành cho tất cả.
• Mitsubishi Mirage với thiết kế thể thao và thân thiện phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
• Nội thất thoải mái cho 5 người với nhiều trang thiết bị tiện ích đem lại sự tiện dụng cho người sử dụng.
Di chuyển linh hoạt.
• Bán kính quay vòng nhỏ nhất phân khúc 4,6m - linh hoạt trong đô thị đông đúc.
• Tay lái trợ lực điện - tăng cảm giác lái ở các khoảng tốc độ khác nhau, ổn định và phù hợp trên từng cung đường.
• Tầm quan sát tốt với cột A nhỏ, tầm quan sát phía trước rộng.
VẬN HÀNH TỐI ƯU.
• Động cơ DOHC MIVEC 1.2.
• Hộp số vô cấp CVT mượt mà cùng Hệ thống thông minh INVEC III ghi nhớ phong cách người lái cho chế độ sang số phù hợp nhất.
•. An toàn cao.
• Hệ thống 2 túi khí phía trước kết hợp cùng dây căng đai tự động.
• Hệ thống ABS, EBD.
• Khung xe RISE cứng vững cùng cột lái tự đổ, bàn đạp phanh tự thụt mang lại an toàn cao nhất.
Mitsubishi Motor Savico Đà Nẵng.
Địa Chỉ: 02 Nguyễn Hữu Thọ, TP Đà Nẵng.
Báo giá tất cả các dòng xe ô tô Mitsubishi: Mirage, Attrage, Outlander, Outlander sport, Pajero Sport, Triton.
Hỗ trợ làm các thủ tục xe và giao xe tận nơi.
Hỗ trợ vay ngân hàng 80% giá trị xe.
Liên hệ: 0905.59.60.67 _ 0932.582.852.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Hatchback
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3795x1665x1510 mm
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa
Động cơ
- 1.2