Mitsubishi Mirage CVT 2018 - Cần bán xe Mitsubishi Mirage CVT năm 2018, xe nhập, 381 triệu
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 381 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/06/2019
- Mã tin 1025435
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Mitsubishi Mirage CVT sản xuất 2018, nhập khẩu nguyên chiếc.
Lái thử xe miễn phí, xem xe ưng ý ngay.
Hỗ trợ mua bán nhanh gọn.
Giá cả cạnh tranh.
Hỗ trợ vay ngân hàng với lãi suất cực ưu đãi.
Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
Bao hồ sơ khó.
Không cần chứng minh thu nhập.
Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm.
Chế độ bảo hành, bảo dưỡng chính hãng.
Giao xe nhanh, đúng thời gian.
Hỗ trợ nhiều gói dịch vụ chu đáo - tận tâm - trách nhiệm.
Kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 3795 x 1665 x 1510 thay cho 3710 x 1665 x 1500 của phiên bản cũ.
Tổng trọng lượng của xe cũng tăng thêm 10kg.
Lưới tản nhiệt.
Bộ mâm đúc hai tông màu 15”.
Trang bị ghế nỉ 2 tông màu nhưng được thay thế bằng loại cao cấp hơn.
Vô lăng cũng được thiết kế lại giống với vô lăng của chiếc Outlander Sport đẹp hơn.
Mặt đồng hồ cũng được tinh chỉnh lại cho cảm giác sang trọng hơn và có thêm đèn báo tiết kiệm nhiên liệu ECO giống như người anh em Attrage.
Trang bị động cơ 1.2 MIVEC và hộp số tự động vô cấp CVT.
Chìa khóa thông minh khởi động nút bấm (CVT), đầu DVD màn hình cảm ứng LCD (CVT) tích hợp AUX, USB, bluetooth, điều hòa tự động, gương chiếu hậu chỉnh điện, ….
Anh chị có nhu cầu vui lòng liên hệ ngay để nhận được giá xe tốt nhất kèm theo các ưu đãi cực lớn và chính sách hậu mãi.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Hatchback
- Màu khác
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.7 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 3795x1665x1510 mm
- 2450 mm
- 830
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,EBD
- Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
- 175/55R15
- 15"
Động cơ
- 1193