Mitsubishi Mirage 2018 - Cần bán Mitsubishi Mirage sản xuất năm 2018, màu trắng, nhập khẩu
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 345 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 10/06/2019
- Mã tin 830525
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Mirage sản xuất năm 2018, màu trắng, nhập khẩu.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Trang bị tiện ích:
- Động cơ 1.2 Mivec.
- Thiết kế mang tính khí động học cao (0.30).
- Khung xe Rise với kết cấu bằng vật liệu mới, đảm bảo độ cứng vững cao và trọng lượng nhẹ.
- Tiêu thụ nhiên liệu: 4,7L/100 km.
- Chi phí vận hành thấp.
- Dễ bảo dưỡng.
- Hệ thống phanh ABS.
- Hệ thống phanh EBD.
- Khung xe RISE.
- Hệ thống túi khí an toàn.
- Hệ thống căng đai tự động.
- Cột lái tự động và bàn đạp phanh tự đổ.
- Ngoại thất thiết kế mới thể thao và năng động hơn với lưới tản nhiệt miền crôm, cản trước viền crôm và mâm đúc 2 tone màu.
- Lưới tản nhiệt và cản trước thiết kế mới sang trọng và mạnh mẽ hơn.
- Mâm đúc 15” thiết kế mới với 2 tông màu.
- Cản sau thiết kế mới với kích thước lớn hơn giúp Mirage trở nên thể thao hơn khi nhìn từ phía sau.
- Nội thất sang trọng và tiện ích hơn với ghế nỉ 2 tông màu cùng các chi tiết màu đen bóng.
- Vô lăng trợ lực điện, thiết kế mới (Kiểu vô lăng thể thao).
Dễ điều kiểu, dễ sử dụng.
- Đèn báo ECO giúp hướng dẫn khách hàng lái xe tiết kiệm nhiên liệu.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Hatchback
- Trắng
- Hai màu
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3795x1665x1510 mm
- 2450 mm
- 860
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió/Đĩa
- Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
- 175/55R15
- Đúc kim loại 2 màu 15 inch
Động cơ
- 1193