Mitsubishi Mitsubishi khác 2024 - BÁN XE MITSUBISHI FUSO CANTER TF4.9 THÙNG KÍN, MUI BẠT, ĐÔNG LẠNH GIÁ TỐT
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 590 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 11/03/2024
- Mã tin 2408519
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
MITSUBISHI FUSO CANTER TF4.9 - ĐA DẠNG CHỦNG LOẠI THÙNG, ĐÁP ỨNG TỐI ĐA NHU CẦU CHUYÊN CHỞ CỦA KHÁCH HÀNG
Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 sở hữu các ưu điểm nổi bật: động cơ Mitsubishi Fuso mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ chassis SUPER FRAME độc quyền giúp tối ưu hóa độ cứng xoắn, khả năng chịu tải và công nghệ thiết kế cabin Fuso Rise gia tăng độ cứng vững thân xe và hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD đảm bảo an toàn khi vận hành.
Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 đáp ứng nhu cầu chuyên chở của khách hàng với đa dạng thùng tải: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng đông lạnh, thùng bán hàng lưu động,... phù hợp cho doanh nghiệp vận tải vận chuyển hàng tiêu dùng, nông sản, nguyên vật liệu, thực phẩm tươi sống, vật liệu xây dựng,...:
- Thùng kín: kích thước 4.450 x 1.750 x 1.830mm, tải trọng 1.995 tấn, thể tích 14.24m3.
- Thùng lửng: kích thước 4.450 x 1.750 x 480mm, tải trọng, tải trọng 2.2 tấn, thể tích 3.7 m3.
- Thùng mui bạt : kích thước 4.450 x 1.750 x 680/1.830mm, tải trọng 1,995 tấn, thể tích 14,2m3.
- Thùng đông lạnh: kích thước 4.460 x 1.720 x 1.835mm, tải trọng 1.8 tấn, thể tích 14,08 m3.
════════ ✥✥✥✥ ════════
THACO AUTO ĐÔNG BẮC - HCM
Địa chỉ: 40C Xa Lộ Hà Nội, KP. Hiệp Thắng, P. Bình Thắng, TP. Dĩ An, Bình Dương
570 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2024
- Truck
- Xanh lam
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1750x6801 mm
- 3135 mm
- 1900
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống
Động cơ
- 4P10 - KAT4
- 2597