Mitsubishi Mitsubishi khác 2022 - BÁN XE TẢI MITSUBISHI FUSO CANTER TF4.9 THÙNG MUI BẠT INOX TẢI 1.9 TẤN
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 510 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 09/07/2024
- Mã tin 2439291
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
"MITSUBISHI FUSO CANTER TF4.9 - LỰA CHỌN TỐI ƯU CHO MỌI NHU CẦU VẬN CHUYỂN
Mitsubishi Fuso Canter TF 4.9 - Dòng sản phẩm xe Tải trung thế hệ mới với nhiều ưu điểm vượt trội bậc nhất trong phân khúc: vận hành bền bỉ, hiệu quả kinh tế và tiết kiệm nhiên liệu. Đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng của khách hàng:
🔹Vận chuyển các loại trái cây.
🔹Vận chuyển cà phê, tiêu điều,...
🔹Vận chuyển các sản phẩm như lúa gạo, ngô, ngũ cốc,...
🔹Vận chuyển rau củ quả,...
🔹Vận chuyển hải sản
Với đa dạng chủng loại thùng tải: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín,... cùng giá cả cạnh tranh và hệ thống đại lý, xưởng dịch vụ rộng khắp cả nước, quý khách hàng, đối tác dễ dàng thuận tiện tham quan, bảo dưỡng, bảo hành và sửa chữa, thay thế phụ tùng.
═════ ✥✥✥✥ ═════
THACO AUTO TẢI BUS – TP.HCM
➤ CHI NHÁNH DĨ AN
Điện thoại: 0911702688 – 0938808244 Nguyễn Trung Hậu
Địa Chỉ : 40C Xa Lộ Hà Nội, KP. Hiệp Thắng, P. Bình Thắng, TP. Dĩ An, Bình Dương
➤ CHI NHÁNH THỦ ĐỨC
Địa Chỉ : 570 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.HCM
➤ CHI NHÁNH AN LẠC
Địa Chỉ : 36C11 Quốc lộ 1A, Xã Tân Kiên, H. Bình Chánh, TP.HCM
➤ CHI NHÁNH AN SƯƠNG
Địa Chỉ : 2921 QL1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM"
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1750x6801 mm
- 3400 mm
- 2800
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống
Động cơ
- Mitsubishi 4P10 - KAT2
- 2998