Mitsubishi Mitsubishi khác 2025 - XE TẢI MITSUBISHI FUSO ĐA DẠNG THÙNG HÀNG VÀ TẢI TRỌNG - ƯU ĐÃI CỰC LỚN TRONG THÁNG 6
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 550 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/06/2025
- Mã tin 2526792
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
🚛🚛 MITSUBISHI FUSO – SỨC MẠNH ĐỈNH CAO, VƯỢT MỌI THÁCH THỨC
👉 Mitsubishi Fuso – Thương hiệu Nhật Bản với nhiều dòng xe tải nhẹ, trung, và nặng, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển!
🔥 Ưu điểm vượt trội:
✅ Động cơ mạnh mẽ – Tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
✅ Cabin rộng rãi, tiện nghi – Tối ưu trải nghiệm lái
✅ Khung gầm siêu chắc – Tải nặng, bền bỉ theo năm tháng
✅ Dịch vụ bảo hành uy tín – Phụ tùng chính hãng dễ dàng thay thế
✅ Hệ thống bảo hành & bảo dưỡng toàn quốc
💥 Line up các dòng xe tải Mitsubishi Fuso - Phù hợp mọi nhu cầu:
➤ Fuso Canter TF4.9 tải trọng 1,99 tấn, chiều dài thùng 4.45m
➤ Fuso Canter TF7.5 tải trọng 3,49 tấn, chiều dài thùng 5.2m
➤ Fuso Canter TF8.5L tải trọng 4,4 tấn, chiều dài thùng 6.2m
➤ Fuso FA 140 tải trọng 6,7 tấn, chiều dài thùng 5.25m
➤ Fuso FA 140L tải trọng 6,45 tấn, chiều dài thùng 6.1m
➤ Fuso FI 170 tải trọng 8,3 tấn, chiều dài thùng 6.1m
➤ Fuso FI 170L tải trọng 8,2 tấn, chiều dài thùng 6.85m
➤ Fuso FJ 282 tải trọng 14,2 tấn, chiều dài thùng 9.1m
📌 Liên hệ ngay 0938 808 244 để được tư vấn & lái thử miễn phí!
📣 Mitsubishi Fuso – Người bạn đồng hành tin cậy trên mọi nẻo đường!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2025
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1750x1830 mm
- 3400 mm
- 1850
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống
Động cơ
- Mitsubishi 4P10 - KAT2
- 2998
