Genesis 2019 - Giá xe tải Fuso Canter 1.9 Tấn, trả góp
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 505 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 10/09/2019
- Mã tin 1006816
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Mitsubishi 1.9 Tấn còn có thể đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trên khắp thế giới mà không gặp trở ngại nào. Tại Việt Nam Xe tải Mitsubishi 1.9 Tấn Canter đã được biết đến với sự bền bỉ, tin cậy và độ cứng vững, đồng thời xe có thể đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải EURO 2.
Hotline: 0934.115.345 - 0975.008.889 ms châu.
Thông số kĩ thuật xe Mitsu Fuso Canter 4.7:
- Trọng lượng bản thân: 2.705 kg.
- Tải trọng cho phép chở: 1.800 Kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 4.700 Kg.
- Số người cho phép chở: 3 Người.
- Kích thước xe: 6.150 x 1.870 x 2.910 mm.
- Kích thước lòng thùng hàng: 4.400 x 1.720 x 1.870 mm.
- Khoảng cách trục: 3.350 mm.
- Công thức bánh xe: 4 x 2.
- Nhãn hiệu động cơ: 4D34-2AT5.
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Thế tích: 3.908 cm3.
- Công suất lớn nhất: 81Kw/ 2.900 v/phút.
- Lốp trước/ sau: 7.00-16/7.00-16.
Nội thất được thiết kế rộng rãi và tiện nghi tạo không gian thoải mái giúp tài xế vận hành không mệt mỏi suốt trên đoạn đường dài và gồ ghề.
Cabin có sẵn máy lạnh giúp lái xe thoải mái suốt đoạn đường dài.
Cabin có sẵn CD, Quạt gió và các hệ thống để đồ nghề.
Xe tải Mitsubishi 1.9 Tấn Canter sử dụng Cabin lật. Thắng đổ đèoTay lái trợ lực và điều khiển độ cao thấp.
Đồng hồ đo tốc độ động cơKính bấm điện, Kèn de, Kèn báo giọng đôi, Tay cầm kiểu dọc.
Dây đai an toàn 3 điểm, 2 tấm che nắng cho người láiĐèn sương mù, Ngăn chứa dụng cụ cửa xe, Túi đựng tài liệu sau lưng tài xế.
Đại lý Fuso chính hãng duy nhất tại miền nam:
Hotline: 0934.115.345 - 0975.008.889 Ms Châu.
Mail: otochau@gmail.com.
Skype: tranbaochau922.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 8 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6150x1870x2910 mm
- 8
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 3908