Mitsubishi Mitsubishi khác 2022 - Xe Mitsubishi FuSo Canter TF 7.5 Tải Trọng 3.5 Tấn Thùng Dài 5m2
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 670 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/03/2023
- Mã tin 2113165
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
- Xe Mitsubishi FuSo Canter TF 7.5 Đẳng cấp Nhật Bản
- Xe tải Mitsubishi Fuso Canter 7.5 là dòng xe tải trọng 3.490 kg sử dụng động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, được Thaco nhập khẩu, láp ráp, phân phối và bảo hành trên 64 tỉnh thành trên toàn quốc.
- Sử dụng Cabin thiết kế mới, có thanh gia cường tăng khả năng an toàn.
- Động cơ : Mitsubishi 4M42 - 3AT4 (2.977cc), phun nhiên liệu common rail, turbo tăng áp lớn, giúp tiết kiệm nhiên liệu 5% - 10% so với hệ hệ trước, công suất đạt 145 mã lực.
- Hộp số : 6 tiến + 1 lùi, , vỏ hộp số chế tạo từ hợp kim nhôm tản nhiệt tốt hơn, độ bên cao.
- Hệ thống treo trước/sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Hệ thống phanh trước/sau : Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí – Trang bị phanh khí xả giúp hỗ trợ nhanh, lái xe thoải mái hơn khi đi đường đèo dốc.
- Chassis xe : sử dụng công nghệ độc quyền của Mitsubishi ( tính ổn định cao, trọng lượng thấp, tuổi thọ cao), đà ngang liên kết mặt bên tăng khả năng chịu tải, độ bền cao, dễ bố trí thùng.
- Trang bị lốp to 7.00R16 cho cả 4 bánh tăng khả nặng chịu tải.
🚛🚛 KÍCH THƯỚC THÙNG
✅ Thùng kín: 5.200 x 2.040 x 2.040 mm
✅ Thùng mui bạt (5 bửng): 5.200 x 2.020 x 780/2.040 mm
✅ Thùng lửng: 5.200 x 2.020 x 580 mm
- Chính sách bảo hành chung trên toàn quốc : 36 tháng hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào tới trước.
---Chi tiết liên hệ Thanh Sơn để biết thêm thông tin. Cam kết tư vấn tận tình. Hân hạnh được phục vụ quý khách.
- Địa chỉ: 36C11 QL1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP HCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 5200x2040x2040 mm
- 3850 mm
- 2360
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí – Trang bị phanh khí xả giúp hỗ trợ nhanh, l
- 7.50R16 / Dual 7.50R16
Động cơ
- Mitsubishi 4M42 - 3AT4
- 2977