Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2019 - Bán Mitsubishi Outlander 2019 khuyến mại giá sốc, hỗ trợ trả góp 85%
- Hình ảnh (7)
- Video
- Map
- Giá bán 823 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 02/01/2020
- Mã tin 1867643
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Outlander 2019 khuyến mại cực lớn, đủ màu, giao xe ngay:
1. Outlander 2.0 CVT: 823.000.000 VNĐ – Ưu đãi: 15.500.000 VNĐ.
2. Outlander 2.0 CVT Premium: 942.000.000 VNĐ – Ưu đãi: 33.500.000 VNĐ.
3. Outlander 2.4 CVT Premium: 1.100.000.000 VNĐ – Ưu đãi: 51.500.000 VNĐ.
*)Liên hệ ngay Hotline 0986.889.558 để nhận được hỗ trợ tốt nhất.
Mitsubishi Outlander sở hữu những tính năng vượt trội.
☑️ Động cơ 2.0L và 2.4L đi kèm với hộp số tự động vô cấp CVT.
☑️ Xe 7 chỗ ngồi với không gian nội thất sang trọng.
☑️ Cửa sổ trời tự động.
☑️ Độ cách âm tốt nhất phân khúc.
☑️ Thiết kế Dynamic shield sang trọng.
☑️ Phanh ABS, EBD, HA, BA, STD, cân bằng điện tử......
☑️ Ga tự động Cruise, 7 túi khí.
☑️ Đèn led ban ngày kết hợp cụm đèn hậu.
☑️ Phanh tay điện tử,....
Đến với Mitsubishi các bạn sẽ được:
☑️ Hỗ trợ trả góp (85 - 90)% giá trị xe.
☑️ Lãi suất thấp, giảm dần theo dư nợ gốc.
☑️ Thời gian tối đa đến 7 năm, linh hoạt đáo hạn trước.
☑️ Hỗ trợ thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh chóng.
☑️ Hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm từ A - Z.
Mọi thông tin về xe Mitsubishi Xpander quý khách vui lòng liên hệ:
♣ Đại lý Mitsubishi Miền Bắc.
♠ Hotline: 0986.889.558 (24/24).
♦ Email: Pkd. Mitsubishimienbac@gmail.com.
♦ Website: Https://www.tuvanxeoto24h.com/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- SUV
- Nâu
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1810x1710 mm
- 2670 mm
- 1535
- 63
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/đĩa
- Đa liên kết
- 225/55R18
- Đúc
Động cơ
- DOHC Mivec
- 1999