Mitsubishi Outlander 2.4 2017 - Bán ô tô Mitsubishi Outlander 2.4 sản xuất năm 2017, màu đen, nhập khẩu
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 185 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số hỗn hợp
- Ngày đăng 29/11/2018
- Mã tin 1001580
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Outlander 2.4 sản xuất năm 2017, màu đen, nhập khẩu.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Trang bị tiện ích:
• Ghế da màu be sáng, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, Hai ghế trước tích hợp chức năng sưởi ấm.
• Hàng ghế thứ 2 gập 60: 40 và có thể trượt được 250 mm (2.4 CVT).
• Cửa đuôi đóng/mở điện (2.4 CVT) giúp việc đóng mở sẽ hoàn toàn tự động chỉ với 1 thao tác nhấn nút.
• Hệ thống đèn sẽ tự động bật/tắt dựa trên cường độ ánh sáng ngoài trời, rất tiện lợi (2.0 CVT, 2.4 CVT).
• Cảm biến gạt mưa tự động kích hoạt khi trời mưa và điều chỉnh mức gạt phù hợp theo lượng mưa, mang đến tầm nhìn tối đa cho người lái (2.0 CVT & 2.4).
• Camera lùi giúp người lái dễ quan sát hơn khi phải lùi xe (2.0 CVT & 2.4).
• Hàng ghế thứ 3 gập 50: 50 (2.4CVT).
• Những tiện ích thông minh đích thực sau tay lái và kiểm soát hiệu quả mọi cung đường.
• Vô-lăng với thiết kế bọc da cao cấp, tích hợp âm thanh và cruise control.
• Hệ thống giải trí: CD display/AUX, USB Mp3/6 loa điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
• Với hệ thống KOS/OSS, để khóa/mở khóa cửa và khởi động xe, người lái không cần phải chạm tay vào chìa khóa mà chỉ đơn giản là bấm nút trên cửa xe hoặc nút khởi động.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- CUV
- Đen
- Trắng
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số hỗn hợp
- 4WD hoặc AWD
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1810x1680 mm
- 2670 mm
- 1450
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS/EBD/BA
- Kiể Macpherson liên kết với thanh cân bằng
- 225/55R18
- 18
Động cơ
- 2396