Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2019 - Bán ô tô Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium sản xuất năm 2019, màu đỏ, giá 908tr
- Map
- Giá bán 908 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/08/2019
- Mã tin 1887186
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium năm sản xuất 2019, màu đỏ giá cạnh tranh.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Hệ thống treo: Trước Thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực; Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống phanh: Đĩa / tang trống tiêu chuẩn khí thải Euro IV.
Hệ thống an toàn được đảm bảo với 07 túi khí, hệ thống chống bó cứng, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, camera lùi, cảm biến lùi.
Ghế lái chỉnh điện, sưởi sấy.
Hệ thống giải trí với đầu DVD có tích hợp đàm thoại rảnh tay kết nối Bluetooth.
Đủ màu giao ngay (Đen/trắng/nâu/đỏ/xám titan).
Hỗ trợ đăng ký và giao xe toàn quốc.
Dịch vụ hẫu mãi, hỗ trợ kỹ thuật 24/24.
Tận tình, chu đáo và hân hạnh được phục vụ quý khách hàng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- SUV
- Đỏ
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Loại khác
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Sấy kính sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1810x1710 mm
- 2670 mm
- 1540/1540
- 1530
- 63
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Đĩa
- Lò xo
- 225/55R18
- Hợp kim
Động cơ
- Mivec
- 4B11