Mitsubishi Outlander 2.4 Premium 2018 - Cần bán xe Mitsubishi Outlander 2.4 Premium năm sản xuất 2018, màu trắng
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 70 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 15/10/2018
- Mã tin 1503339
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium đời 2018, màu trắng.
Giá xe tốt nhất.
Giao xe ngay.
Hỗ trợ thủ tục mua bán nhanh, gọn lẹ.
Outlander 2.4 CVT – 7 chỗ ngồi 2 cầu – mẫu Crossover phong cách nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản sở hữu những tính năng ưu việt thể hiện qua thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao. Outlander sử dụng động cơ công nghệ mới, cho khả năng vận hành mạnh mẽ, không gian nội thất thoải mái và hàng loạt trang thiết bị tiên tiến tối ưu.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5,3 m.
- Động cơ: 4B12 DOHC MIVEC.
- Dung tích xy lanh: 2.360 cc.
- Phanh trước/sau: Đĩa thông/ đĩa.
- Hộp số: Tự động vô cấp (CVT) INVEC III.
- Trợ lực lái: Trợ lực điện.
- Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp/ trong đô thị/ ngoài đô thị: 8.1L/10.4L/6.8L trên 100 km.
- Hệ thống phân khối lực phanh điện tử EBD.
- Kính chiếu hậu: Chỉnh điện/ gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi.
- Hệ thống âm thanh: DVD | Bluetooth.
- Chất liệu ghế: Da cao cấp.
- Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động.
- Hệ thống rửa đèn.
- Cửa sau đóng mở bằng điện.
- Gạt nước kính sau và sưởi kính sau.
- Mâm đúc hợp kim: 18”.
- Cảm biến lùi.
- Hệ thống ga tự động.
- Lẫy sang số trên vô lăng.
- Điều hòa tự động: Hai vùng nhiệt độ.
- Ghế tài xế: Chỉnh điện 8 hướng.
- Hàng ghế thứ hai gập 60: 40.
- Hàng ghế thứu 3 gập: 50: 50.
- Cửa sổ trời.
- Túi khí an toàn: 7 túi khí.
- Cơ cấu căng đai tự động: Hàng ghế trước.
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC).
- Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAS).
- Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh.
- Camera lùi.
- Anten vây cá.
- Phanh tay điện tử.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- CUV
- Trắng
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 6.2 lít / 100 Km
- 7.7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1810x1710 mm
- 2670 mm
- 1610
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió/Đĩa
- 225/55
- R18
Động cơ
- 2360