Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2018 - Bán Mitsubishi Outlander 2.0 Pre 2018 đã có mặt tại Tp. Tam Kỳ với giá ưu đãi
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 908 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 15/04/2019
- Mã tin 1731666
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Outlander 7 chỗ phiên bản 2.0 và 2.4 CVT.
Hộp số tự động vô cấp, tăng tốc mượt mà êm ái.
Dẫn động 4 bánh vượt địa hình khó khăn (2.4 CVT).
97% linh kiện được nhập từ Nhật Bản.
+ An toàn hơn với 7 túi khí bảo vệ người trong xe (2.0 CVT Premium, 2.4 CVT).
+ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
+ Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA.
+ Hệ thống cân bằng điện tử (ASC).
+ Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA).
+ Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh.
+ Phanh tay điện tử hiện đại (2.4 CVT).
+ Hệ thống kiểm soát hành trình.
+ Chìa khóa thông minh khởi động bằng nút nhấn.
Ngoại thất sang trọng, hài hòa kết hợp yếu tố thể thao và lịch lãm.
Nội thất tạo sự thoải mái với không gian rộng rãi cùng với sự tiên nghi, điều hòa hàng ghế sau.
ĐẶC BIỆT: Khả năng cách âm vượt trội giúp khách hàng và gia đình có 1 chuyến đi êm ái và dễ chịu.
Tiêu hao nhiên liệu chỉ từ 5,8L/100Km (2.0) và 6,3L /100Km (2.4 CVT).
Khả năng bức tốc mạnh mẻ, cảm giác lái đầm và chính xác.
Nội thất 7 chỗ linh hoạt tùy biến để phù hợp với mục đích sử dụng.
Trang bị DVD có tích hợp chỉ đường Vietmap, Bluetooth, Aux, Usb.
Hổ trợ mua xe trả góp qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
Xe có sẵn, giao xe ngay.
🚙Outlander 2.0 CVT: 807.500.000 VNĐ.
🚙Outlander 2.0 CVT Premium: 908.500.000 VNĐ.
🚙Outlander 2.4 CVT: 1.048.500.000 VNĐ.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- CUV
- Xám
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1810x1710 mm
- 2670 mm
- 1500
- 63
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa thông gió
- 225/55R18
Động cơ
- 2.0 MIVEC
- 1998