Mitsubishi Pajero Sport 2019 - Cần bán xe Mitsubishi Pajero Sport MT sản xuất năm 2019, nhập khẩu
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 888 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 14/02/2020
- Mã tin 1982187
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán xe Mitsubishi Pajero Sport MT sản xuất năm 2019, nhập khẩu\.
Mang những ưu điểm nổi trội tạo nên những nét đặc trưng cũng như thương hiệu giúp dòng xe này đứng vững trên thị trường:
- Mang thiết năng động và khá linh hoạt, giúp xe di chuyển nhanh trong các tuyến phố, hay con đường nhỏ hẹp.
- Thiết kế gầm xe cao, khoảng sáng gầm xe lên đến 215mm giúp xe dễ dàng di chuyển, linh hoạt cả đường phố, hay đường ở khu vực nông thôn, leo lên lề, hay đường trơn trượt, ngập nước,...
- Trang bị hệ thống giải trí hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu người sử dụng, thông qua màn hình DVD được kết nối với các thiết bị như bluetooth/ usb,...
- Thiết kế khoang nội thất rộng rãi, thoải mái, hàng ghế thứ 2,3 linh hoạt gập chỉnh điện dễ dàng, có độ ngả lưng nhất định, đặc biệt hàng thứ 3 đủ cho 2 người lớn ngồi, khoảng để chân rộng.
- Trang bị động cơ V6 mang lại khả năng hoạt động bền bỉ, mạnh mẽ cùng thời gian, giúp khách hàng có những trải nghiệm thú vị nhất khi ngồi trên xe mà không lo tốn nhiên liệu.
Ngoài ra, xe cũng trang bị hàng loạt tính năng an toàn chủ động:
+ Camera 360 độ, cảm biến sau.
+ Hệ thống chống bó cứng phanh.
+ Hệ thống cân bằng điện tử.
+ Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
+ Kiểm soát lực kéo.
Thiết kế ngoại thất đơn giản, vuông vắn và khỏe khoắn, mạnh mẽ.
Thiết kế nội thất đậm chất thể thao, rộng rãi, thoải mái.
Xe không chỉ chạy bon bon, lướt trong đô thị mà đối với các địa hình hiểm trở, gồ ghề đều không ngần ngại.
Khách hàng thiện chí mua vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- SUV
- Màu khác
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6.6 lít / 100 Km
- 9.1 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4785x1815x1805 mm
- 2800 mm
- 1910
- 68
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió/ Đĩa thông gió
- Độc lập/Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
- 265/60R18
- Hợp kim 18"
Động cơ
- 2442