Mitsubishi Pajero Sport 2022 - Giá xe 7 chỗ máy dầu tại Vinh - Nghệ An
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 110 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/11/2023
- Mã tin 2029318
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Pajero Sport - phiên bản máy dầu.
- Là dòng xe 7 chỗ mới nhất, nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan.
- Thiết kế vô cùng bắt mắt, Nội thất nổi bật. Lột xác hoàn toàn so với model 2020.
- Máy dầu vô cùng tiện lợi cho khách hàng đi đường trường và hay di chuyển xa.
- Hộp số tự động 8 cấp thể thao với 4 chế độ lái - 4 chế độ offroad.
- Trang thiết bị cao nhất phân khúc.
- Hệ thống an toàn nổi trội với nhiều công nghệ hiện đại.
- Có 2 phiên bản: Máy dầu 1 cầu và máy dầu 2 cầu.
- Với 4 gói khuyến mãi để khách hàng lựa chọn lên đến 80 triệu đồng.
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe, lãi suất cực kỳ ưu đãi.
- Giao xe nhanh nhất - Đủ các màu lựa chọn.
- Hỗ trợ đăng ký - đăng kiểm.
Khách hàng tham khảo vui lòng liên hệ:
Showroom Mitsubishi Ô Tô Vinh.
Đại lộ 32 - Tp Vinh - Nghệ An.
Hotline 1: 0979012676.
Hotline 2: 0848566266.
Thông số cơ bản.
Xuất xứ: Nhậpkhẩu.
Tình trạng: Mới.
Dòng xe: SUV.
Màu ngoại thất: Trắng.
Màu nội thất: Đen.
Số cửa: 5 cửa.
Số ghế: 7 ghế.
Nhiên liệu: Diesel.
Hộp số: Số tự động.
Dẫn động: RFD - Dẫn động cầu sau.
Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường)6.5 lít / 100 Km.
Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị)7.5 lít / 100 Km.
An toàn.
Túi khí cho người lái.
Túi khí cho người hành khách phía trước.
Túi khí cho người hành khác phía sau.
Chốt cửa an toàn.
Khóa động cơ.
Hệ thống báo trộm ngoại vi.
Chống bó cứng phanh (ABS).
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA).
Hỗ trợ cảnh báo lùi.
Đèn sương mù.
Thông số kỹ thuật.
Dài x Rộng x Cao4825x1815x1835 mm).
Chiều dài cơ sở2800 mm).
Trọng lượng không tải1940.
Dung tích bình nhiên liệu68.
PhanhABS EBD BA ASTC HSA FCM RCTA.
Vành mâm xe18.
Động cơ2.4 MIVEC.
Dung tích xi lanh181.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2022
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4825x1815x1835 mm
- 2800 mm
- 1940
- 68
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS EBD BA ASTC HSA FCM RCTA ÚM
- 18
Động cơ
- 2.4 MIVEC
- 181