Mitsubishi Pajero Sport 2022 - Xe SUV tại Nghệ An năm sản xuất 2022, màu đen
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 90 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 03/07/2023
- Mã tin 2029382
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
New Pajero Sport 2022: Xe đẹp quà to, tưng bừng đón tết.
Thời điểm vàng để sở hữu #NewPajeroSport, bạn đã sẵn sàng rước xe mới về nhà đón xuân chưa?
Không chỉ được trải nghiệm đích thực trên mẫu SUV ấn tượng và mạnh mẽ để khởi đầu năm mới mà bạn còn có cơ hội nhận ngay 1 trong 4 bộ quà tặng hấp dẫn lên đến 55 triệu đồng từ Mitsubishi Motors Việt Nam:
Bộ quà tặng 1: Gói bảo dưỡng (35 triệu VNĐ) + Bộ phụ kiện (19 triệu VNĐ).
Bộ quà tặng 2: 25 triệu VNĐ lệ phí trước bạ + Bộ phụ kiện (19 triệu VNĐ).
Bộ quà tặng 3: Gói bảo dưỡng (35 triệu VNĐ) + Bảo hiểm vật chất (20 triệu VNĐ).
Bộ quà tặng 4: 25 triệu VNĐ lệ phí trước bạ + Bảo hiểm vật chất (20 triệu VNĐ).
Và nhiều ưu đãi quà tặng khác từ nhà phân phối!!!
- Xe Nhật, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
- Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ - Nội thất cao cấp.
- 4 chế độ địa hình với 4 chế độ lái - Offroad đỉnh cao.
- Máy dầu với động cơ 2.4 Mivec tiến tiến, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
- Tính năng an toàn hàng đầu E-Assist.
- Qùa tặng Đặc Biệt lên tới hàng chục triệu đồng.
- Công nghệ an toàn hàng đầu, trang thiết bị fuul.
Trả góp tối đa lên đến 80% giá trị xe.
Lãi suất trả góp ưu đãi.
Cam kết giao xe nhanh nhất - Đủ màu - giá tốt.
Cùng #NewPajeroSport thẳng tiến 2021 với nhiều điều may mắn mới ngay hôm nay tại: Mitsubishi oto Vinh.
Hotline kinh doanh 1: 0979012676.
Hotline kinh doanh 2: 0848566266.
Địa chỉ: Đại Lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh - TP Vinh - Nghệ An.
#xe7chomaydau #suvvinh #xemaydau #pajerosport.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2022
- SUV
- Đen
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4825x1815x1835 mm
- 2800 mm
- 1940
- 68
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS EBD BA ASTC HSA FCM RCTA ÚM
- 18
Động cơ
- 2.4 MIVEC
- 181