Mitsubishi Pajero Sport Pajero Sport 4x2 AT 2016 - Bán xe SUV Mitsubishi Pajero Sport máy xăng 1 cầu/ Pajero sport 4x2 AT giảm giá đặc biệt, trả góp
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 949 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 26/09/2017
- Mã tin 421057
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe SUV Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT trang bị động cơ xăng V6 3.0L MIVEC với công suất 220Hp mạnh mẽ phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu, Pajero Sport 4x2AT sử dụng hộp số tự động 5 cấp INVEC II giúp quý khách thoải mái khi lái xe. Bán kính quay vong của Pajero Sport là 5.6m giúp xe dể dàng di chuyển trong khu vực nội thành.
Trang bị của Pajero Sport 4x2 AT (Pajero máy xăng 1 cầu) như sau:
Đèn pha Halogen có thấu kính, đeng sương mù.
Bậc lên xuống dạng ống cứng vững, tay nắm cửa ngoài và trong mạ crôm.
Gạt kính trước và sau thay đổi tốc độ, sưởi kính sau hẹn giờ.
Ghế da, vô lăng và cần số bọc da.
Ghế tài xế chỉnh điện.
Điều hòa Pajero sport 2 giàn tự động, kinh điện khóa trung tâm.
Lẫy chuyến số trên vô lăng, túi khí đôi và căng đai tự động, dây đai an toàn trên tất cả các ghế.
Hệ thống giả trí CD kết hợp USB/AUX/ Bluetooth với 6 loa.
Phanh trước đĩa, sau tang trống kết hợp ABS và EBD.
Chìa khóa mả hóa chống trộm, khóa cửa từ xa và chức năng chống trộm.
Pajero Sport máy xăng 1 cầu có 4 màu cho quý khách lựa chọn: Trắng, Đen, Nâu, Vàng cát.
Mitsubishi Pajero Sport với 3 phên bản:
Pajero Sport 4x2 MT (Pajero máy dầu 1 cầu) 804 triệu.
Pajero Sport 4x2 AT (Pajero máy xăng 1 cầu) 949 triệu.
Pajero Sport 4x4 AT (Pajero máy xăng 2 cầu) 1.026 triệu.
Chúng tôi còn các dòng xe Mitsubsihi khác như: Mirage 5 cửa, Attrarge 4 cửa, CUV Outlander, bán tải Triton, xe tải Mitsubishi – FUSO...
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- SUV
- Trắng
- Xám
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1815x1825 mm
- 2800 mm
- 1855
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đỉa/ Sau tang trống
- độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
- 245/65R17
- 17
Động cơ
- 6B31, 6 xy lanh
- 2998