Mitsubishi Pajero Sport 4x4 AT 2015 - Mitsubishi Pajero Sport 4x4 AT đời 2015 giá tốt - khuyến mãi lớn, nhanh tay liên hệ
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 10 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 25/11/2015
- Mã tin 324811
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Pajero Sport (xe 7 chỗ / SUV). Pajero Sport có động cơ 3.0L V6 MIVEC. Hộp số tự động 5 cấp Invec II với chế độ sport mode. Tích hợp lẫy sang số trên vô lăng. Hệ thống phanh ABS/EBD. Tiết kiệm nhiên liệu…….
Công ty vốn 100% nước ngoài, hỗ trợ vay ngân hàng đến 80%, lãi suất 0,65% tháng, giao xe trong vòng 1 ngày. Hoa hồng cao cho người giới thiệu.
Khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng khi đăng ký mua xe Pajero sport ngay bây giờ.
Quý khách hàng quan tâm xin vui lòng liên hệ ngay bây giờ để được tư vấn tận tình – chu đáo - chuyên nghiệp và có giá ưu đãi đặc biệt. Hiện nay chúng tôi đang có các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng. Do giá cả thường xuyên biến động, nên quý khách liên lạc qua điện thoại để có giá tốt nhất. Mitsubishi Sadaco – Đại lý 3s Chính hãng của nhà máy Vinastarmotor.
***Đến với chúng tôi quý khách được phục vụ tại chính hãng.
***. Website: Http://www.mitsubishisaigon.net.
Hotline bán hàng: 0909 697 539 (Trung Hiếu). Email: Trunghieusadaco@gmail.com.
Để sở hữu được chiếc xe như ý, chúng tôi hân hoan chào đón quý khách tham quan – lái thử để cảm nhận về dòng xe Mitsubishi. Showroom: 900 Quốc lộ 1A, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP. HCM.
Mitsubishi Pajero Sport (xe 7 chỗ):
Pajero Sport 1 cầu số sàn: 790.000.000 VNĐ.
Pajero Sport 1 cầu số tự động: 930.000.000 VNĐ.
Pajero Sport 2 cầu số tự động: 1.015.000.000 VNĐ.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 4WD hoặc AWD
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1815x1824 mm
- 2800 mm
- 1995
- 75
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa có ABS/EBD
- 265/65R17
- Đúc hợp kim 17 inch
Động cơ
- 3.0
- 2998