Mitsubishi Triton 4x2MT 2019 - Bán Mitsubishi Triton 2019, màu trắng, xe nhập khẩu, giá 555tr
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 555 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 02/01/2020
- Mã tin 1868015
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Triton 2019 nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, gồm 5 phiên bản:
.
1. Triton 4×2 MT – Giá bán lẻ: 555.500.000 VNĐ – Ưu đãi: Liên Hệ
2. Triton 4×2 AT – Giá bán lẻ: 586.500.000 VNĐ – Ưu đãi: Liên Hệ
3. Triton 4×4 MT – Giá bán lẻ: 646.500.000 VNĐ – Ưu đãi: Liên Hệ
4. Triton 4×2 AT MIVEC – Giá bán lẻ: 730.500.000 VNĐ – Ưu đãi: Liên Hệ
5. Triton 4×4 AT MIVEC – Giá bán lẻ: 818.500.000 VNĐ – Ưu đãi: Liên Hệ
.
*)Liên hệ ngay Hotline 0986.889.558 để nhận được hỗ trợ tốt nhất!
- ---------------------------------------------------------.
- - Động cơ diesel 2.5L mới: Tối ưu động cơ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Bộ mâm hợp kim.
- Hộp số tự động 5 cấp.
- Thiết kế J-line.
- Khoang hành khách rộng rãi phân khúc cho cảm giác ngồi thoải mái với đô nghiêng tốt phân khúc là 25 đô.
- Chiều dài cơ sở giảm đến mức tối thiểu giúp xe vận hành linh hoạt hơn.
- Ghế nỉ cao cấp, phanh ABS/EBD, BA 2 Túi khí...
- -----------------------------------------------------------.
Đến với Mitsubishi các bạn sẽ được:
☑️ Hỗ trợ trả góp (85 - 90)% giá trị xe.
☑️ Lãi suất thấp, giảm dần theo dư nợ gốc.
☑️ Thời gian tối đa đến 7 năm, linh hoạt đáo hạn trước.
☑️ Hỗ trợ thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh chóng.
☑️ Hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm từ A - Z.
- ----------------------------------------------------.
Mọi thông tin về xe Mitsubishi Triton quý khách vui lòng liên hệ:
♣ Đại lý Mitsubishi Miền Bắc.
♠ Hotline: 0986.889.558 (24/24).
♦ Email: pkd.mitsubishimienbac@gmail.com.
♦ Website: Https://www.tuvanxeoto24h.com/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Pick-up Truck
- Trắng
- Xám
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5285x1815x1780 mm
- 3000 mm
- 1735
- 75
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Tang trống
- Nhíp lá
- 245/70R16
- Đúc
Động cơ
- 2.5L Diesel
- 2499