Mitsubishi Triton GLS AT 2015 - Bán ô tô Mitsubishi Triton GLS AT năm 2016, màu đen, xe nhập giá 775 triệu
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 775 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 05/07/2016
- Mã tin 273043
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thiết kế J-line của Triton mang đến bước đột phá cho dòng xe bán tải với những tính năng độc đáo và nổi trội:
• Kích thước khoang chở hàng lớn hơn hỗ trợ tối đa công việc (Job).
• Khoang hành khách rộng rãi nhất phân khúc cho cảm giác ngồi thoải mái (Joy).
• Chiều dài cơ sở giảm đến mức tối thiểu giúp xe vận hành linh hoạt hơn (Jaw- dropping).
Thiết kế j-line.
Thiết kế J-line của Triton mang đến bước đột phá cho dòng xe bán tải với những tính năng độc đáo và nổi trội:
• Kích thước khoang chở hàng lớn hơn hỗ trợ tối đa công việc (Job).
• Khoang hành khách rộng rãi nhất phân khúc cho cảm giác ngồi thoải mái (Joy).
• Chiều dài cơ sở giảm đến mức tối thiểu giúp xe vận hành linh hoạt hơn (Jaw- dropping).
Thiết kế mạnh mẽ và năng động.
Phần đầu xe mang phong cách thiết kế SUV mới của Mitsubishi, mạnh mẽ và năng động với lưới tản nhiệt mạ crôm đặc trưng kết hợp với cụm đèn pha hiện đại và ốp bảo vệ màu bạc.
Khoang chở hàng lớn hơn 35%.
So với phiên bản trước, khoang chở hàng của Triton mới dài hơn 195mm và cao hơn 70mm, Triton chắc chắn sẽ là đối tác đắc lực hỗ trợ cho công việc kinh doanh của bạn.
Hệ thống đèn chiếu hiện đại.
Đèn pha bi-xenon, projector hiện đại và đèn LED ban ngày cá tính.
Hệ thống chiếu sáng và gạt mưa tự động.
Hệ thống cảm biến trên kính chắn gió giúp:
• Tự động bật/tắt chiếu sáng tùy theo điều kiện ánh sáng ngoài trời.
• Tự động bật/tắt/ điều chỉnh tốc độ gạt mưa tùy theo lưu lượng mưa.
Tốc độ của xe.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Pick-up Truck
- Đen
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 7 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5280x1815x1780 mm
- 3000 mm
- 1835
- 75
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS - EBD
- Kiểu Macpherson
- 245/65R17
- Đúc: 17 inch
Động cơ
- I4
- 1997