Mitsubishi Triton GLS 2018 - Bán Mitsubishi Triton GLS năm 2018, màu xanh lục, xe nhập giá cạnh tranh
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 550 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 10/08/2019
- Mã tin 1047082
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe bán tải Triton 2019 màu xanh độc đáo, xe nhập.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Xe mới 100%.
Trả góp 80%.
Trang thiết bị:
Đèn pha Halogen.
Đèn sương mù có.
Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ có.
Kính chiếu hậu Chỉnh điện, mạ crôm.
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm có.
Lưới tản nhiệt mạ crôm có.
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe có.
Sưởi kính sau có.
Bệ bước hông xe có.
Mâm đúc hợp kim 17".
Bệ bước cản sau dạng thể thao có.
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao có.
Vô lăng và cần số bọc da có.
Tay lái điều chỉnh 4 hướng có.
Điều hòa nhiệt độ Tự động.
Lọc gió điều hòa có.
Chất liệu ghế Nỉ cao cấp.
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng.
Tay nắm cửa trong mạ crôm có.
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt.
Màn hình hiển thị đa thông tin có.
Ngăn chứa vật dụng trung tâm có.
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly có.
Hệ thống âm thanh DVD kết nối AUX/USB/Bluetooth 4 Loa.
Túi khí an toàn đôi có.
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước có.
Dây đai an toàn tất cả các ghế có.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS có.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD có.
Khoá cửa từ xa có.
Khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em có.
Chìa khóa mã hóa chống trộm có.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780.
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475.
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000.
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) 1.52.
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) 1.515.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5.9.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205.
Trọng lượng không tải (kg) 1.835.
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.87.
Động cơ 2.5L Diesel DI-D, VGT turbo.
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử.
Dung tích xylanh (cc) 2.477.
Công suất cực đại (ps/rpm) 178/4.000.
Mômen xoắn cực đại (N. M/rpm) 400/2.000.
Tốc độ cực đại (km/h) 179.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75.
Hộp số 5MT.
Truyền động Easy Select 4WD.
Vi sai chống trượt Kiểu hybrid.
Trợ lực lái Thủy lực.
Hệ thống treo trước Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau nhíp lá.
Lốp xe trước/sau 245/65R17.
Phanh trước Đĩa thông gió.
Phanh sau Tang trống.
- Quý khách hàng muốn xem xe.
- Đăng ký lái thử.
- Tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất.
Liên hệ với chúng tôi: 0979.012.676 - 0931.389.896.
Mitsubishi Vinh - Đại lý Mitsubishi 5S chính hãng.
Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh - TP Vinh - Nghệ An.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Xanh lục
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 4WD hoặc AWD
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 5280x1815x1780 mm
- 3000 mm
- 1780
- 73
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- abs ebd
- 17
Động cơ
- 2500