Mitsubishi Triton 4x4 AT 2019 - Cần bán xe Mitsubishi Triton 4x4 AT sản xuất năm 2019, màu đen, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 730 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 17/05/2019
- Mã tin 1836126
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Mitsubishi Triton 4x4 AT sản xuất 2019, nhập khẩu.
- Dòng xe bán tải, kiểu dáng thể thao mạnh mẽ.
- Xe mới hoàn toàn.
Một số trang bị tiện ích trên xe:
+ Động cơ Diesel 2.4 lít MIVEC điều khiển van biến thiên, trang bị Tubor giúp tăng công suất, giảm ô nhiễm môi trường. Tiết kiệm nhiên liệu phân khúc bán tải.
+ Có 4 chế độ lái: 2H-1 cầu, 4H-2 cầu, 4HLC-2 cầu nhanh và 4LLC-2 cầu chậm.
+ Công suất đạt 181 Ps.
+ Mô-men xoắn đạt 430 N. M.
+ Hộp số tự động 6 cấp, tích hợp lẫy sang số trên vô lăng cho chế độ lái bán tự động.
+Chìa khoá thông minh, khóa cửa từ xa, auto lock, khởi động nút bấm Start/Stop, chế độ ga tự động, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo ASTC, khởi hành ngang dốc HSA, hỗ trợ xuống dốc HDC.
+ Điều hoà nhiệt độ 2 vùng độc lập, gương chiếu hậu chống chói, kính chiếu hậu chỉnh-gập điện tích hợp chức năng sấy kính, mâm 18 inch 2 tông màu, nội thất ghế da nguyên bản, hệ thống giải trí 6 loa, DVD 6.75 icnh kết nối Bluetooth, ghế tài chỉnh điện 8 hướng.
+ Đèn pha Projector ánh sáng Led, cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động, bán kính quay đầu 5.9m nhỏ trong phân khúc...
- Hỗ trợ vay ngân hàng, thủ tục dễ dàng, lãi suất ưu đãi.
Hotline mua xe: 0963.413.446.
Mobile: 0911.821.457 (Quỳnh) (24/7).
Tiếp người thiện chí.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và có giá tốt.
Cảm ơn đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Pick-up Truck
- Đen
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5305x1815x1795 mm
- 3000 mm
- 1810
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS/EBS/BA/ASTC/HSA/HDC
- Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với
- 265/60R18
- Đúc R18"