Mitsubishi Triton 4x2 MT 2016 - Bán xe Mitsubishi Triton 4x2 MT sản xuất 2016, màu xám, nhập khẩu, 595 triệu
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 595 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/09/2017
- Mã tin 427510
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe bán tải Mitsubishi Triton 4x2MT (Triton số sàn 1 cầu) sử dụng động cơ Diesel 2.5L tăng áp mạnh mẽ với hộp số sàn 5 cấp mạnh mẽ, với hệ thống phanh trước bằng đĩa và phanh sau bằng tang trống kết hợp với phanh ABS va EBD giúp đảm bảo an toàn cho khách hàng khi sử dụng.
Triton 4x2 số sàn 1 cầu với thiết kế thùng sau rộng rải 1520x1470x475mm giúp việc chuyên chở hàng thuận tiện, cùng kích thước bánh xe 245/70R16 với mâm hợp kim và khoẳng sáng gầm xe lên tới 200mm.
Mitsubishi Triton 1 cầu số sàn với trang bị nội thất như: Kính chỉnh điện, máy lạnh, CD kết hợp USB/AUX, đèn sương mù, kính chiếu hậu chỉnh điện mạ Crôm, 2 túi khí phía trước, căng đai tự động, dây đai an toàn cho các ghế, khóa cửa từ xa và khóa an toàn trẻ em, chìa khóa mả hóa chống trộm, bệ bước thể thao...
Xe Mitsubishi Triton với 4 phiên bản:
Triton 4x2 MT hộp số sàn 1 cầu 595 triệu.
Triton 4x2 AT hộp số tự động 1 cầu 630 triệu.
Triton 4x4 MT 2 cầu số sàn 680 triệu.
Triton 4x4 AT 2 cầu số tự động 775 triệu.
Chúng tôi còn các dòng xe Mitsubsihi khác như: Mirage CVT, Mirage Mt, Attrage CVT, Attrage MT, Outlander, Pajero Sport 4x2 MT, Pajero Sport 4x2 AT, Pajero Sport 4x4 AT, Triton 4x2 MT/AT, Triton 4x4 MT/AT...
Liên hệ: 0906 903 294 – 097 221 8014 gặp CƯỜNG tư vấn 24/24 giá tốt nhất.
HÂN HẠNH ĐƯỢC ĐÓN TIẾP QUÝ KHÁCH.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Pick-up Truck
- Xám
- Xám
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5280x1815x1780 mm
- 3000 mm
- 1705
- 75
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đỉa/ Sau tang trống
- độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
- 245/70R16
- 16
Động cơ
- 4D34, 4 xy lanh, tăng áp
- 2477